Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Xây Dựng Daitech Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Xây Dựng Daitech Việt Nam do Phạm Văn Thịnh thành lập vào ngày 06/01/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Xây Dựng Daitech Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Xây Dựng Daitech Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DAITECH ., JSC

Địa chỉ: Số 2, ngõ 12/61 phố Chính Kinh - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106416632

Người ĐDPL: Phạm Văn Thịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 06/01/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106416632

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Xây Dựng Daitech Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
3 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
4 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
5 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
6 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
7 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
8 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
9 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
10 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
11 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
12 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
13 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
14 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
15 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
16 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
17 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
18 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
19 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
20 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
21 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
22 3830 Tái chế phế liệu N
23 41000 Xây dựng nhà các loại Y
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42200 Xây dựng công trình công ích N
26 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
27 43110 Phá dỡ N
28 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
29 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
32 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
33 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
34 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
35 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
36 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
39 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
46 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
49 5224 Bốc xếp hàng hóa N
50 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
51 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
52 58200 Xuất bản phần mềm N
53 6190 Hoạt động viễn thông khác N
54 62010 Lập trình máy vi tính N
55 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
56 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
57 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
58 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
59 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
60 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
61 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
62 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
63 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
64 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
65 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
66 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
67 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
68 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
69 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
70 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
71 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N