Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Thành Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Thành Đạt do Nguyễn Thị Thu thành lập vào ngày 07/01/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Thành Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Thành Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THANH DAT STEEL IMPORT CO., LTD

Địa chỉ: Thôn 4 - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106422241

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu

Ngày bắt đầu HĐ: 07/01/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106422241

Lĩnh vực: Sản xuất sắt, thép, gang


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thép Thành Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
3 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
4 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
5 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
6 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
7 24100 Sản xuất sắt, thép, gang Y
8 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
9 24310 Đúc sắt thép N
10 24320 Đúc kim loại màu N
11 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
12 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
13 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
14 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
15 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
16 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
17 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
18 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
19 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
20 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
21 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
22 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
23 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
24 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
25 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
26 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
27 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
28 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
29 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
30 3830 Tái chế phế liệu N
31 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
32 42200 Xây dựng công trình công ích N
33 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
34 43110 Phá dỡ N
35 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
37 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
38 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
39 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
40 46101 Đại lý N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46310 Bán buôn gạo N
43 4633 Bán buôn đồ uống N
44 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
49 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
50 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
51 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
52 5224 Bốc xếp hàng hóa N
53 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
54 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
55 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
56 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
57 7710 Cho thuê xe có động cơ N
58 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
59 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
60 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0402107377

Người đại diện: Phan Tuấn Anh

14 Đa Phước 5, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109702550

Người đại diện: Trần Công Tuấn

Tầng 7, tòa nhà Zen Tower, số 12 đường Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109702575

Người đại diện: Nguyễn Phúc Bình

75/48 Ngõ 69A đường Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109702568

Người đại diện: Vũ Thị Hiền Nhung

Tầng 12, tòa nhà Diamond Flower, số 48 đường Lê Văn Lương, Khu đô thị mới N1, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109702906

Người đại diện: Đỗ Vân Anh

Số nhà 21B, Ngách 69, ngõ 255 đường Lĩnh Nam, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502458222

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Tâm

Ấp 8, Xã Hòa Bình, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109702617

Người đại diện: Trần Minh Mẫn

Số 8+8A ngõ 211 ngách 229, Phố Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202112323

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Nhung

Paris 24-05, Vinhomes Imperia, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502458261

Người đại diện: Trần Trung Kiên

509 Võ Thị Sáu, Phường Phước Nguyên, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109702543

Người đại diện: Chu Hải Nguyên

Số nhà 17, ngõ 207 Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702993668

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc

289/17 Nguyễn Đức Thuận, Khu phố 6, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702993629

Người đại diện: Lê Thị Mỹ Đức

Ô 25, Lô DC 13, Đường D1, Khu Dân Cư Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết