Công Ty TNHH Máy Nông Nghiệp Bilang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Máy Nông Nghiệp Bilang do Trịnh Văn Đạo thành lập vào ngày 13/01/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Máy Nông Nghiệp Bilang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Máy Nông Nghiệp Bilang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: \

Địa chỉ: Tầng 9, số 68, đường Trường Chinh - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106432899

Người ĐDPL: Trịnh Văn Đạo

Ngày bắt đầu HĐ: 13/01/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106432899

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Máy Nông Nghiệp Bilang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
8 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
9 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
10 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
11 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
12 3830 Tái chế phế liệu N
13 41000 Xây dựng nhà các loại N
14 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
15 43110 Phá dỡ N
16 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
17 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
19 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
20 46310 Bán buôn gạo N
21 4632 Bán buôn thực phẩm Y
22 4633 Bán buôn đồ uống N
23 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
24 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
25 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
26 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
27 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
30 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
31 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
32 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
33 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
34 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
41 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
42 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
43 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N