Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Hoàng Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Hoàng Long do Vũ Thành Long thành lập vào ngày 10/02/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Hoàng Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Hoàng Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HOANG LONG INVESTMENT AND PRODUCTION COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 16, ngách 293/4, đường Tam Trinh - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106454797

Người ĐDPL: Vũ Thành Long

Ngày bắt đầu HĐ: 10/02/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106454797

Lĩnh vực: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Hoàng Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 07100 Khai thác quặng sắt N
7 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
8 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
9 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
10 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
11 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
12 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
13 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
14 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
15 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
16 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
17 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
18 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
19 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
20 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
21 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
22 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
23 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
24 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
25 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
26 18110 In ấn N
27 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
28 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
29 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
30 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
31 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
32 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
33 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
34 24310 Đúc sắt thép N
35 24320 Đúc kim loại màu N
36 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
37 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
38 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
39 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
40 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
41 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
42 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
43 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
44 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
45 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
46 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
47 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
48 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
49 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
50 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
51 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Y
52 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
53 28230 Sản xuất máy luyện kim N
54 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
55 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
56 29100 Sản xuất xe có động cơ N
57 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
58 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
59 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
60 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
61 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
62 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
63 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
64 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
65 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
66 3830 Tái chế phế liệu N
67 41000 Xây dựng nhà các loại N
68 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
69 42200 Xây dựng công trình công ích N
70 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
71 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
72 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
73 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 4541 Bán mô tô, xe máy N
75 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
76 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
77 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
78 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
79 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
80 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
81 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
82 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
83 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
85 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
86 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
88 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
90 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
91 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
92 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
93 5224 Bốc xếp hàng hóa N
94 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
95 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
97 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
98 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
99 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
100 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
101 7710 Cho thuê xe có động cơ N
102 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
103 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
104 79110 Đại lý du lịch N
105 79120 Điều hành tua du lịch N
106 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
107 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
108 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0300525304-005

Người đại diện: Hoàng Thế Nam

20 Dương Quảng Hàm - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102612717

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hảo

Phòng 312 - H9, tập thể Thanh Xuân Nam - Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101492069

Người đại diện: Nguyễn Công Thoan

Số 61B ngõ 173 Hoàng Hoa Thám, - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303415733-001

Người đại diện: Đậu Trọng Nam

235A Thống Nhất - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101372621

Số 75 phố Huế, phường Ngô THì Nhậm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101492044

Số 2 Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102612724

Người đại diện: Lê Minh Thành

Phòng 1208- N2E khu đô thị Trung Hoà - Nhân Chính - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310275597

Người đại diện: Phạm Văn Phát

315/4 Vườn Lài - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311074300

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuyến

A11 Cư xá Lam Sơn, Nguyễn Oanh - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101372893

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh

Số 40 D2 TT Nguyễn Công Trứ, phường phố huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101493295

Người đại diện: Lê Thị Kim Mai

Số 89 phố Đào Tấn, phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102612756

Người đại diện: Trần Thị Kim Oanh

khu B, P1703 nhà 17 T4 khu đô thị TH-NC, phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết