Công Ty Cổ Phần Vchoice Green Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vchoice Green Việt Nam do Nguyễn Hồng Phong thành lập vào ngày 11/02/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vchoice Green Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vchoice Green Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VCHOICE GREEN VIET NAM., JSC

Địa chỉ: P D402B nhà D tòa nhà Vinaconex 1, 289A Khuất Duy Tiến - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106455737

Người ĐDPL: Nguyễn Hồng Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 11/02/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106455737

Lĩnh vực: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vchoice Green Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
25 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
26 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
27 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
28 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
29 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
30 02210 Khai thác gỗ N
31 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
32 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
33 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
34 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
35 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
36 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
37 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
38 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
39 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
40 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
41 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
42 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
43 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
44 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
45 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
46 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
47 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
48 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
50 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
51 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
52 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
53 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
54 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
55 18110 In ấn N
56 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
57 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
58 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
59 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
60 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
61 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
62 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
63 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
64 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
65 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
66 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
67 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
68 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
69 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
70 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
71 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
72 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
73 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
74 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
75 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
76 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
77 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
78 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
79 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
80 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
81 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
82 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
83 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
84 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
85 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
87 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
88 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
89 46310 Bán buôn gạo N
90 4632 Bán buôn thực phẩm N
91 4633 Bán buôn đồ uống N
92 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
93 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
94 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
95 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
96 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
97 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
99 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
100 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
106 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
107 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
108 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
109 6190 Hoạt động viễn thông khác N
110 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
111 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
112 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
113 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Y
114 73100 Quảng cáo N
115 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
116 7710 Cho thuê xe có động cơ N
117 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
118 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
119 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
120 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
121 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
122 82920 Dịch vụ đóng gói N
123 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
124 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
125 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
126 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4201560714

Người đại diện: Tô Thị Bích Linh

50C1 Đồng Nai - Phường Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400876936

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Dung

Thôn Bàu Lâm - Xã Hòa Thắng - Huyện Bắc Bình - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100663907

Người đại diện: Đỗ Quang Vinh

Số 15 G đường Tây Sơn, Phường Quang Trung - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900351609

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Tổ 8, ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh Đông - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300277627

Người đại diện: Trần Quang Viên

Số 55 QL1A- Thị Trấn Đức Phổ - Thị trấn Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400876929

Người đại diện: Huỳnh Thị Thọ

Đường Huỳnh Tấn Phát, khu phố 5 - Phường Mũi Né - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900354303

Người đại diện: Nguyễn thị Nguyệt thanh

37-38 Trưng nữ vương , bình hòa , thái bình - Huyện Châu Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100663865

Người đại diện: Nguyễn Phi Thoàng

Số 348 Nguyễn Thái Học - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300277641

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Hương

Tổ dân phố 3 - Thị trấn La Hà - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi

Xem chi tiết