Công Ty Cổ Phần F1 Tech

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần F1 Tech do Đỗ Văn Sơn thành lập vào ngày 17/02/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần F1 Tech.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần F1 Tech mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: F1 Tech Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 26, ngõ 91, tổ dân phố 14, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106458022

Người ĐDPL: Đỗ Văn Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 17/02/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106458022

Lĩnh vực: Lập trình máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần F1 Tech

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
12 46101 Đại lý N
13 46102 Môi giới N
14 46103 Đấu giá N
15 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
16 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
17 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
18 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
19 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
20 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
21 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
22 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
23 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
24 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
25 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
26 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
27 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
30 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
31 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
32 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
33 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
34 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
35 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
50 71101 Hoạt động kiến trúc N
51 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
52 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
53 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
54 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
55 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
56 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
57 73100 Quảng cáo N
58 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
59 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
60 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
61 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
62 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
63 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
64 75000 Hoạt động thú y N
65 7710 Cho thuê xe có động cơ N
66 77101 Cho thuê ôtô N
67 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
68 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
69 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
70 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
71 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
72 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
73 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
74 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
75 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
76 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
77 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
78 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
79 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
80 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
81 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
82 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
83 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
84 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
85 82920 Dịch vụ đóng gói N
86 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
87 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
88 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
89 85322 Dạy nghề N
90 85410 Đào tạo cao đẳng N
91 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
92 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
93 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
94 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
95 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2500217893

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Thi

Số nhà 194, Đường Hai Bà Trưng - Phường Hùng Vương - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800541625

Số 14 phố Nguyễn Quý Tân phường Phạm Ngũ Lão - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701282400

Quảng Sơn - Xã Quảng Sơn - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100451067

Người đại diện: Kuniaki Baba

Đường Tây Sơn - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303123681-003

Người đại diện: Đoàn Công Minh

53 Khu phố 4, Quốc lộ 1A - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500217967

Người đại diện: Đỗ Thị Thu Hằng

khu Đình Minh - Phường Khai Quang - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800540526

Người đại diện: Nguyễn Trung Tín

Xóm 2 thôn Thọ Đa xã Hiệp Lực - Huyện Ninh Giang - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701282390

Số 372 - đường Trần Phú - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100451042

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thọ

Số 09 Lê Lợi - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100933890

Người đại diện: La Gia Du

157C, Quốc lộ 62 - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết