Công Ty TNHH Logarit

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Logarit do Nguyễn Như Giảng thành lập vào ngày 14/02/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Logarit.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Logarit mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LOGARIT CO.,LTD

Địa chỉ: Số 119 ngõ 8 đường Phú Minh - Phường Cổ Nhuế 2 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106458375

Người ĐDPL: Nguyễn Như Giảng

Ngày bắt đầu HĐ: 14/02/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106458375

Lĩnh vực: Sản xuất các cấu kiện kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Logarit

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
3 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
4 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
5 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
6 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
7 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
8 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
9 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
10 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
11 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
12 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
13 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
14 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
15 24310 Đúc sắt thép N
16 24320 Đúc kim loại màu N
17 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại Y
18 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
19 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
20 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
21 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
22 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
23 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
24 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
25 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
26 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
27 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
28 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
29 26520 Sản xuất đồng hồ N
30 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
31 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
32 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
33 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
34 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
35 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
36 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
37 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
38 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
39 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
40 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
41 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
42 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
43 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
44 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
45 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
46 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
47 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
48 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
49 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
50 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
51 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
52 28230 Sản xuất máy luyện kim N
53 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
54 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
55 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
56 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
57 29100 Sản xuất xe có động cơ N
58 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
59 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
60 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
61 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
62 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
63 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
64 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
65 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
66 32200 Sản xuất nhạc cụ N
67 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
68 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
69 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
70 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
71 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
72 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
73 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
74 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
75 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
76 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
77 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
78 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
79 3812 Thu gom rác thải độc hại N
80 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
81 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
82 3830 Tái chế phế liệu N
83 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
84 41000 Xây dựng nhà các loại N
85 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
86 42200 Xây dựng công trình công ích N
87 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
88 43110 Phá dỡ N
89 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
90 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
91 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
93 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
94 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
95 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
96 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
97 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
98 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
99 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
100 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
101 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
103 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
106 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
107 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
108 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
109 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
110 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
111 73100 Quảng cáo N
112 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
113 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
114 7710 Cho thuê xe có động cơ N
115 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
116 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
117 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
118 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1402048684

Người đại diện: Đoàn Quang Thanh

Số 997, Quốc lộ 30, ấp 1 - Xã Mỹ Tân - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101854352

192, ấp Kinh Bích, Xã Tân Ninh, Huyện Tân Thạnh, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301009985

Người đại diện: Nguyễn Thị Ral

Số 265C2, khu phố 3, đường Nguyễn Văn Tư - Phường 7 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601136622

Người đại diện: Lưu Văn Thế

Đội 33, Thôn Hạ, Xã Điền Xá, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200699452

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc

ấp 2 - Thị trấn Long Phú - Huyện Long Phú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301010116

Người đại diện: Nguyễn Khánh Duy

Số 26/1, tổ 6, ấp Mỹ Phú - Xã Tân Phú - Huyện Châu Thành - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402048638

Người đại diện: Đặng Văn Điền

Số 32A, ấp An Thạnh - Xã Bình Thành - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101819037-001

Người đại diện: Chen, Cheng - Long

Lô 2-4-6 Đường Số 5, KCN Tân Đức , Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601136598

Người đại diện: Đoàn Văn Chiến

Tổ 18, Thị Trấn Xuân Trường, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801243149

Người đại diện: Nguyễn Thị Nga

Thôn Bá Nha, Xã Hợp Đức, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302723703-006

Người đại diện: Trương Hoàng Nhân

Số 123, Khu D, Khu dân cư Trần Hưng Đạo - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402048966

Người đại diện: Trần Thị Minh Tuyền

Số 123, rạch Cao Mên, khóm Tân Hòa - Phường An Hòa - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết