Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Huy Cường

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Huy Cường do Nguyễn Đại Vân thành lập vào ngày 14/03/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Huy Cường.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Huy Cường mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Huy Cuong Construction And Investment Advisory Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Bắc, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106480532

Người ĐDPL: Nguyễn Đại Vân

Ngày bắt đầu HĐ: 14/03/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106480532

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Huy Cường

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
27 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
31 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
32 46101 Đại lý N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
34 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
35 46202 Bán buôn hoa và cây N
36 46203 Bán buôn động vật sống N
37 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
39 46310 Bán buôn gạo N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
42 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
43 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
44 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
45 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
46 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
47 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
48 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
49 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
55 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
56 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
57 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
58 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
59 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
60 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
61 46621 Bán buôn quặng kim loại N
62 46622 Bán buôn sắt, thép N
63 46623 Bán buôn kim loại khác N
64 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
65 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
67 46632 Bán buôn xi măng N
68 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
69 46634 Bán buôn kính xây dựng N
70 46635 Bán buôn sơn, vécni N
71 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
72 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
73 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
107 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
108 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
109 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
110 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
111 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
112 49400 Vận tải đường ống N
113 6190 Hoạt động viễn thông khác N
114 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
115 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
116 62010 Lập trình máy vi tính N
117 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
118 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
119 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
120 63120 Cổng thông tin N
121 63210 Hoạt động thông tấn N
122 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
123 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
124 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
125 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
126 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
127 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
128 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
129 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
130 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
131 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
132 71101 Hoạt động kiến trúc N
133 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
134 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
135 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
136 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
137 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
138 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
139 73100 Quảng cáo N
140 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
141 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
142 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
143 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
144 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
145 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
146 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
147 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
148 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
149 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
150 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310439975-001

Người đại diện: Trần Thị Loan

thôn 4 - Xã Đắk R Măng - Huyện Đắk Glong - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601066414

Người đại diện: Nguyễn Thành Nam

Thửa đất số 316, tờ bản đồ số 10, Khu tái định cư Phạm Ngũ L - Xã Mỹ Xá - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001396066

Người đại diện: Đinh Lan Duyên

Số 329 đường Hoàng Diệu - Phường Thống Nhất - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801192335

Người đại diện: Vũ Huy Viễn

Thôn Bạch Đa 2 - Xã An Lâm - Huyện Nam Sách - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401887420

Người đại diện: Phạm Thị Loan

Đường Trần Đại Nghĩa, Tổ 36, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001395993

Người đại diện: Hoàng Văn Ký

Thôn Chư Cúc - Xã Ea Kmút - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601066439

Người đại diện: Trần Tiến Tân

Số 3 ngõ 114 đường Ngô Tất Tố - Phường Lộc Hạ - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400235381

Người đại diện: Hoàng Ngọc Hương

Số 107, thôn Đức Sơn - Xã Đức Mạnh - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801192286

Người đại diện: Phạm Văn Hồng

109 phố Nguyễn Tuấn Trình, khu 14 - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401887526

Người đại diện: Nguyễn Thành Vương

541 Âu Cơ, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001396154

Người đại diện: Nguyễn Giảng

Buôn Mrông A - Thị trấn Ea Kar - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601066453

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

Tổ 15, đường Vĩnh Trường - Phường Lộc Vượng - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết