Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Bencom Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Bencom Việt Nam do Phạm Thanh Bền thành lập vào ngày 13/03/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Bencom Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Bencom Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: BENCOM TECHNOLOGY CO., LTD

Địa chỉ: Số nhà 31, ngách 29/445, ngõ 445, đường Nguyễn Khang - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106481984

Người ĐDPL: Phạm Thanh Bền

Ngày bắt đầu HĐ: 13/03/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106481984

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Bencom Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
3 02210 Khai thác gỗ N
4 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
5 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
6 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
7 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
8 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
9 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
10 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
11 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
12 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
13 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
14 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
15 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
16 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
17 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
18 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
19 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
20 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
21 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
22 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
23 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
24 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
25 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
26 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
27 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
28 24310 Đúc sắt thép N
29 24320 Đúc kim loại màu N
30 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
31 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
32 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
33 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
34 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
35 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
36 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
37 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
38 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
39 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
40 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
41 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
42 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
43 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
44 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
45 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
46 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
47 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
48 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
49 3830 Tái chế phế liệu N
50 41000 Xây dựng nhà các loại N
51 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
52 42200 Xây dựng công trình công ích N
53 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
54 43110 Phá dỡ N
55 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
56 43210 Lắp đặt hệ thống điện Y
57 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
58 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
59 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
60 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
61 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
63 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
64 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
65 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
66 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
67 46310 Bán buôn gạo N
68 4632 Bán buôn thực phẩm N
69 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
72 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
73 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
74 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
75 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
76 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 46900 Bán buôn tổng hợp N
79 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
80 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
92 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
93 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
94 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
95 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
96 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
97 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
98 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
99 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
100 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
101 5224 Bốc xếp hàng hóa N
102 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
103 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
105 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
106 58200 Xuất bản phần mềm N
107 6190 Hoạt động viễn thông khác N
108 62010 Lập trình máy vi tính N
109 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
110 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
111 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
112 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
113 6910 Hoạt động pháp luật N
114 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
115 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
116 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
117 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
118 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
119 73100 Quảng cáo N
120 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
121 7710 Cho thuê xe có động cơ N
122 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
123 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
124 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
125 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
126 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
127 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
128 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
129 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
130 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
131 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
132 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
133 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
134 85100 Giáo dục mầm non N
135 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
136 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
137 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
138 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
139 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
140 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1600947852

Người đại diện: Đỗ Văn Phước

ấp Vĩnh Hưng, xã Vĩnh Thạnh Trung - Huyện Châu Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600133506

Người đại diện: Khổng mạnh Hải

Đội 2 - Xã Hùng Sơn - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201644325

Người đại diện: Lê Minh

Số 314 đường Đà Nẵng - Phường Vạn Mỹ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000679974

Người đại diện: Lê Thanh Tài

Thôn Mỹ Hạt - Thị trấn Nam Phước - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000341058

Người đại diện: Nguyễn Văn Dính

Số 207 Hoàng Văn Thái Phường Trần Lãm - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600948052

Người đại diện: Stephen Charles Beatty

Số 59 Trần Hưng Đạo - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800352648

Người đại diện: Trương Xuân Cảm

29 đường Điểu Ông, Kp Tân Bình, phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100101072-003

Người đại diện: Hoàng Trọng Giang

Số 9A, đường Phan Đình Phùng - Phường Đồng Quang - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000679244

Xã Jơ Ngây - Huyện Đông Giang - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201644318

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Thôn Câu Đông (nhà ông Nguyễn Văn Dũng) - Xã Quang Trung - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800352630

Người đại diện: Bùi Gia Thanh

Số 95 - Đường 751 - Tổ 8 - Kp.4 - Thị Trấn Chơn Thành - Huyện Chơn Thành - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000341065

Người đại diện: Yip Soon Nam

Khu CN Nguyễn Đức Cảnh - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết