Công Ty TNHH Xây Dựng Phát Triển Công Nghiệp Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Phát Triển Công Nghiệp Việt do Hà Văn Minh thành lập vào ngày 17/03/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Phát Triển Công Nghiệp Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Phát Triển Công Nghiệp Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIDCC CO., LTD

Địa chỉ: Số 19A, ngõ 197 Thúy Lĩnh - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106484921

Người ĐDPL: Hà Văn Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 17/03/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106484921

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Phát Triển Công Nghiệp Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
3 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
4 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
5 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
6 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
7 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
8 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
9 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
10 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
11 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
12 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
13 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
14 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
15 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
18 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
19 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
20 29100 Sản xuất xe có động cơ N
21 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
22 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
23 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
24 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
25 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
26 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
27 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
28 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
29 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
30 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
31 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
32 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
33 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
34 3812 Thu gom rác thải độc hại N
35 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
36 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
37 3830 Tái chế phế liệu N
38 41000 Xây dựng nhà các loại Y
39 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
40 42200 Xây dựng công trình công ích N
41 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
42 43110 Phá dỡ N
43 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
44 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
45 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
50 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
52 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
53 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 4541 Bán mô tô, xe máy N
55 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
56 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
58 46310 Bán buôn gạo N
59 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
60 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
61 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
64 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
65 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
67 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
77 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
78 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
79 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
80 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
81 5224 Bốc xếp hàng hóa N
82 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
83 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
84 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
85 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
86 7710 Cho thuê xe có động cơ N
87 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
88 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
89 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
90 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
91 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
92 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
93 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
94 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
95 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5600284948

Người đại diện: Phạm Thế Việt

Số nhà 651, Tổ dân phố 9 - Phường Tân Thanh - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900627437

Người đại diện: Lê Văn Lưu

Số 99, Ấp Kim Cấu, Xã Vĩnh Trạch, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500615171

Thôn Lâm Xuyên, Xã Tam Hồng, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101220482

Số 50 - Thôn 3, Xã Đắk Mar, Huyện Đắk Hà, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200871211

Người đại diện: Lê Bảo Chung

Tổ 15, Thị Trấn Yên Thế, Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600284930

Người đại diện: Lê Thị Thu

Tầng 2, Số nhà 340, Tổ dân phố 15 - Phường Mường Thanh - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900627726

Người đại diện: Hà Văn Nhàn

Ấp Thạnh An, Xã Long Điền, Huyện Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500615252

Người đại diện: Nguyễn Hoài Nam

Khu 7, Thị Trấn Tam Sơn, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200871194

Người đại diện: Bùi Xuân Tuyến

Số 92B, đường Trần Quốc Toản, tổ 33, Phường Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết