Công Ty TNHH Liên Doanh Nông Lâm Sản Việt Lào 2

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Liên Doanh Nông Lâm Sản Việt Lào 2 do Lê Quang Dũng thành lập vào ngày 18/03/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Liên Doanh Nông Lâm Sản Việt Lào 2.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Liên Doanh Nông Lâm Sản Việt Lào 2 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 2 VIET LAO CO.,LTD

Địa chỉ: Số 3 khu Bắc Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106486090

Người ĐDPL: Lê Quang Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 18/03/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106486090

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Liên Doanh Nông Lâm Sản Việt Lào 2

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
23 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
24 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
25 02210 Khai thác gỗ N
26 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
27 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
28 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
31 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
32 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
33 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
34 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
35 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
36 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
37 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
38 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
39 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
40 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
41 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
42 13110 Sản xuất sợi N
43 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
44 15200 Sản xuất giày dép N
45 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
46 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
47 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
48 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
49 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
50 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
51 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
52 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
53 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
54 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
55 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
56 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
57 3830 Tái chế phế liệu N
58 41000 Xây dựng nhà các loại N
59 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
60 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
61 46310 Bán buôn gạo N
62 4632 Bán buôn thực phẩm N
63 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
64 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
65 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
66 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
67 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
68 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
70 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
72 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
76 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
77 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
78 7710 Cho thuê xe có động cơ N
79 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
80 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801146653

Người đại diện: Trần Văn Khánh

Thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200682011

Người đại diện: Nguyễn Tất Liệc

24/17 Hùng Vương - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900884820

Người đại diện: Nguyễn Viết Xuân

Nhà ông Xuân, Xóm Liên Tân, xã Thọ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102767-009

32/1 Trần Phú, phường 5 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800538335

116 B Trần Phú, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200682004

Người đại diện: Nguyễn Thị Cúc

Tổ 3, Thôn Ngọc Hội - Xã Vĩnh Ngọc - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801146678

Người đại diện: Lê Viết Thụ

09 Lê Hữu Lập - Phường lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900884891

Người đại diện: Lê Văn Lộc

Số 39D, Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101717-008

Châu Pha - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết