Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Toàn Cầu Doni Thái

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Toàn Cầu Doni Thái do Nguyễn Văn Đoàn thành lập vào ngày 20/04/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Toàn Cầu Doni Thái.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Toàn Cầu Doni Thái mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DONI THAI ., JSC

Địa chỉ: Số 20, Lô 1, Đền Lừ 2 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106487672

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Đoàn

Ngày bắt đầu HĐ: 20/04/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106487672

Lĩnh vực: Giáo dục mầm non


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Toàn Cầu Doni Thái

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
6 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
7 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
8 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
9 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
10 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
11 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
12 05200 Khai thác và thu gom than non N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
15 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
16 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
17 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
18 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
19 08930 Khai thác muối N
20 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
21 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
22 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
23 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
26 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
27 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
28 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
32 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
33 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
34 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
35 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
36 15200 Sản xuất giày dép N
37 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
38 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
39 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
40 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
41 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
42 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
43 18110 In ấn N
44 19100 Sản xuất than cốc N
45 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
46 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
47 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
48 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
49 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
50 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
51 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
52 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
53 24310 Đúc sắt thép N
54 24320 Đúc kim loại màu N
55 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
56 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
57 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
58 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
59 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
60 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
61 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
62 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
63 26520 Sản xuất đồng hồ N
64 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
65 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
66 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
67 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
68 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
69 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
70 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
71 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
72 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
73 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
74 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
75 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
76 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
77 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
78 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
79 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
80 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
81 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
82 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
83 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
84 29100 Sản xuất xe có động cơ N
85 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
86 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
87 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
88 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
89 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
90 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
91 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
92 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
93 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
94 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
95 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
96 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
97 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
98 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
99 3812 Thu gom rác thải độc hại N
100 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
101 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
102 3830 Tái chế phế liệu N
103 41000 Xây dựng nhà các loại N
104 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
105 42200 Xây dựng công trình công ích N
106 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
107 43110 Phá dỡ N
108 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
109 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
110 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
111 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
112 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
113 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
114 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
115 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
116 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
117 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
118 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
119 4541 Bán mô tô, xe máy N
120 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
121 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
122 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
123 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
124 46310 Bán buôn gạo N
125 4632 Bán buôn thực phẩm N
126 4633 Bán buôn đồ uống N
127 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
128 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
129 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
130 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
131 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
132 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
133 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
134 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
135 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
136 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
138 46900 Bán buôn tổng hợp N
139 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
148 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
149 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
150 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
151 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
152 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
153 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
154 73100 Quảng cáo N
155 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
156 7710 Cho thuê xe có động cơ N
157 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
158 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
159 79110 Đại lý du lịch N
160 79120 Điều hành tua du lịch N
161 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
162 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
163 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
164 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
165 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
166 85100 Giáo dục mầm non Y
167 85200 Giáo dục tiểu học N
168 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
169 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
170 85410 Đào tạo cao đẳng N
171 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
172 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
173 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
174 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
175 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
176 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
177 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
178 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
179 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303853462

Người đại diện: Nguyễn Đình Vỹ

236 Chu Văn An Phường 26 - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310074636

Người đại diện: Vũ Tống Hoàng Ân

24/3 Đỗ Quang Đẩu Phường PNL - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302286926

Người đại diện: Lê Hoài Khanh

270/8 Phan Huy ích - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102100740-001

Người đại diện: Lê Trường Tùng

79B, Lý Thường Kiệt - Phường 8 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303853335

Người đại diện: Trần Thụy Uyên Trang

330 Lô D Cư Xá Thanh Đa Phường 27 - Phường 27 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310075340

Người đại diện: Trần Thị Dân

64 Trương Định - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100103390

Người đại diện: Vũ Ngọc Minh

Số 38 (số cũ 14A) phố Bích Câu - Phường Quốc Tử Giám - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302273518

Người đại diện: Nguyễn Phi Hùng

63A Nguyễn Huy Lượng Phường 10 - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305683223

Người đại diện: Chung Thành Sơn

2/5 Bàu Cát 2 Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310075407

Người đại diện: Ngô Quang Phú

29/8F Nguyễn Bỉnh Khiêm Phường Đakao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303857001

Người đại diện: Trần Hiếu Trung

195/15/23 Điện Biên Phủ Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302289268

Người đại diện: Nguyễn Tiến Long

40 Nguyễn Du Phường 07 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết