Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Star

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Star do Lê Anh Tuấn thành lập vào ngày 03/04/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Star.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Star mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: STAR INTER., JSC

Địa chỉ: Phố Mới - Thị trấn Liên Quan - Huyện Thạch Thất - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106501912

Người ĐDPL: Lê Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 03/04/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106501912

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Quốc Tế Star

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
3 01450 Chăn nuôi lợn N
4 0146 Chăn nuôi gia cầm N
5 01490 Chăn nuôi khác N
6 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
7 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
8 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
9 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
10 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
11 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
12 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
13 13110 Sản xuất sợi N
14 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
15 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
16 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
17 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
18 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
19 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
20 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
21 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
22 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
23 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
24 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
25 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
26 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
27 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
28 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
29 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
30 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
31 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
32 3830 Tái chế phế liệu N
33 41000 Xây dựng nhà các loại N
34 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
35 42200 Xây dựng công trình công ích N
36 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
37 43110 Phá dỡ N
38 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
39 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
40 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
42 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
43 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
44 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
45 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
47 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
48 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 4541 Bán mô tô, xe máy N
50 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
51 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
52 46101 Đại lý N
53 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
54 4632 Bán buôn thực phẩm N
55 4633 Bán buôn đồ uống N
56 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
57 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
58 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
59 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
60 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
74 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
75 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
76 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
77 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
78 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
79 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 6190 Hoạt động viễn thông khác N
81 62010 Lập trình máy vi tính N
82 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
83 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
84 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
85 73100 Quảng cáo N
86 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
87 7710 Cho thuê xe có động cơ N
88 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
89 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
90 79110 Đại lý du lịch N
91 79120 Điều hành tua du lịch N
92 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
93 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
94 82920 Dịch vụ đóng gói N
95 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
96 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
97 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Y
98 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
99 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4400991169

Người đại diện: Nguyễn Thanh Lãng

Số 15 Lưu Văn Liêu, Khu dân cư phố mới - Phường 9 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312349195-003

Người đại diện: Huỳnh Thị Kim Liên

Số 434, ấp 4 - Xã Vĩnh Viễn - Huyện Long Mỹ - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200032786

Người đại diện: Ngô Văn Hội

Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400448250

Người đại diện: Nguyễn Trọng Cường

Xóm Bún Thia - Xã Yên Mông - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000315270

Tổ 4, Thị trấn Na Hang - Huyện Na Hang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300236617

Người đại diện: Trần Phước Lợi

ấp Phú Nhơn - Xã Đông Phú - Huyện Châu Thành - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400991151

Người đại diện: Nguyê�N Phi Cươ�Ng

Số 79 Nguyễn Đình Chiểu - Phường 7 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901212887

Khu phố 1 - Thị trấn Hòa Thành - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200032779

Người đại diện: Nguyễn Thị Chín

Thị trấn Tam Đường - Thị trấn Tam Đường - Huyện Tam Đường - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400448317

Người đại diện: Bùi Trọng Thể

SN 1, ngõ 10, tổ 14 - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000316179

Tổ 7, phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300236568

Người đại diện: Nguyễn Thị Chi Linh

ấp Tân Hưng - Thị trấn Ngã sáu - Huyện Châu Thành - Hậu Giang

Xem chi tiết