Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thi Công Cơ Giới Imico

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thi Công Cơ Giới Imico do Nguyễn Tùng Giang thành lập vào ngày 03/04/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thi Công Cơ Giới Imico.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thi Công Cơ Giới Imico mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VT-TCCG.,JSC

Địa chỉ: Tầng 7, Tòa nhà Mitec, khu đô thị mới Cầu Giấy - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106502338

Người ĐDPL: Nguyễn Tùng Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 03/04/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106502338

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thi Công Cơ Giới Imico

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 07100 Khai thác quặng sắt N
3 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
7 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
8 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
9 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
10 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
11 24310 Đúc sắt thép N
12 24320 Đúc kim loại màu N
13 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
14 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
15 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
20 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
21 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
22 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
23 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
24 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
25 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
26 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
27 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
28 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
29 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
30 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
31 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
32 3830 Tái chế phế liệu N
33 41000 Xây dựng nhà các loại N
34 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
35 42200 Xây dựng công trình công ích N
36 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
37 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
38 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
40 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
41 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
43 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
46 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
47 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
49 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
50 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
51 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
52 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
53 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
54 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Y
55 5224 Bốc xếp hàng hóa N
56 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
57 6190 Hoạt động viễn thông khác N
58 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
59 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
60 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
61 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200584469

Người đại diện: Lâm Kiện Toàn

Số 493, ấp Ngãi Hội I - Thị Trấn Đại Ngãi - Huyện Long Phú - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100460357

Người đại diện: Trương Hoài An

Khóm 2 - Thị trấn Cầu Kè - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500966643

Người đại diện: Nguyễn Minh Tấn

Tổ 10 ấp Chợ - Xã Mỹ An - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101814737

Người đại diện: Nguyễn Từ Thạnh

ấp 3 - Xã An Thạnh - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401958673

Người đại diện: Lâm Thị Kim Yến

Số 113/6, ấp Tân Thạnh - Xã Phong Hòa - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200584490

Người đại diện: La Hiền

Số 286 ấp Giồng Chùa A - Xã An Hiệp - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100460205

Người đại diện: Ngô Mô Ny

ấp Trà Tro - Xã Hàm Giang - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101814712

Người đại diện: Nguyễn Phú Quí

258 ấp Rừng Sến - Xã Mỹ Hạnh Bắc - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200584500

Người đại diện: Trương Thanh Tuấn

578A Quốc Lộ I - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311969397-001

Người đại diện: Vũ Hồng Ngọc

Số 62A, Tổ 16, ấp Phú Nhuận - Xã Tân Nhuận Đông - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100384709-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh Hải

Số 264A Nguyễn Thị Minh Khai, Khóm 6 - Phường 7 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101814744

Người đại diện: Lê Hoàng Nam

203/6/29 Quốc lộ 62 - Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết