Công Ty TNHH Kindo Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kindo Việt Nam do Trần Đức Đạo thành lập vào ngày 18/04/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kindo Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kindo Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: KINDO CO.,LTD

Địa chỉ: Số 3, TT19 khu đô thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106516757

Người ĐDPL: Trần Đức Đạo

Ngày bắt đầu HĐ: 18/04/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106516757

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kindo Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
3 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
4 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
5 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
6 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
7 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
8 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
9 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
10 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
11 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
12 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
13 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
14 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
15 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
16 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
17 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
18 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
19 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
20 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
21 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
22 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
23 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
24 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
25 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
26 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
27 24310 Đúc sắt thép N
28 24320 Đúc kim loại màu N
29 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
30 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
31 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
32 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
33 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
34 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
35 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
36 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
37 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
38 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
39 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
40 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
41 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
42 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
43 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
44 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
45 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
46 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
47 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
48 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
49 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
50 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
51 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
52 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
53 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
54 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
55 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
56 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
57 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
58 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
59 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
60 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
61 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
62 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
63 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
64 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
65 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
66 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
67 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
68 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
69 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
71 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
72 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 4541 Bán mô tô, xe máy N
74 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
75 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 4632 Bán buôn thực phẩm N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
80 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
91 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
92 49200 Vận tải bằng xe buýt N
93 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
94 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
95 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
96 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
97 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
98 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
99 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
100 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
101 58200 Xuất bản phần mềm N
102 6190 Hoạt động viễn thông khác N
103 62010 Lập trình máy vi tính N
104 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
105 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
106 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
107 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
108 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313512119

Người đại diện: Nguyễn Huy Hoàng

1206, Kha Vạn Cân - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313885907

Người đại diện: Lê Hồng Phong

950 đường Nguyễn Kiệm - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106667594

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Huyền

Số 383 đường Phúc Diễn - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312704516

Người đại diện: Ngô Văn Long

Số 62/16K Đường Xuân Thới Thượng 31, ấp 3 - Xã Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102098234-001

Người đại diện: Bollingtoftole

247/13A đường Thạch Lam - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701914331-001

Người đại diện: Vũ Thị Thu Trang

24 Đặng Thai Mai - Phường 07 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313513095

Người đại diện: Nguyễn Khoa Nguyên

79 Đường số 48, Khu phố 6 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106667604

Người đại diện: Nguyễn Văn Toàn

Số 15 ngách 212, ngõ 63 đường Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313886989

Người đại diện: Phan Thị Tuyết Mai

549/58/30 Lê Văn Thọ - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312704026

Người đại diện: Võ Thị Tuyết

36/3B ấp Trung Đông - Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313601873

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Bích

25/1C Nguyễn Hậu - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312620383

Người đại diện: Trương Văn Hoàng

2A Phan Đình Phùng - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết