Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tân Tạo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tân Tạo do Nguyễn Hùng Nhẫn thành lập vào ngày 23/04/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tân Tạo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tân Tạo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TAN TAO INVESTMENT CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Xóm 15, tổ dân phố Trù 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106520714

Người ĐDPL: Nguyễn Hùng Nhẫn

Ngày bắt đầu HĐ: 23/04/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106520714

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tân Tạo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
3 05200 Khai thác và thu gom than non N
4 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
5 07100 Khai thác quặng sắt N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
8 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
9 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
10 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 19100 Sản xuất than cốc N
13 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
14 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
17 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
18 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
19 3830 Tái chế phế liệu N
20 41000 Xây dựng nhà các loại Y
21 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
29 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
30 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
31 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
32 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
34 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
35 4541 Bán mô tô, xe máy N
36 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46310 Bán buôn gạo N
40 4632 Bán buôn thực phẩm N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
45 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
46 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
47 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
48 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
49 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
50 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
51 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
52 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
53 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
54 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
71 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
72 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
73 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
74 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
75 5224 Bốc xếp hàng hóa N
76 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
77 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
79 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
80 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
81 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
82 73100 Quảng cáo N
83 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
84 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
85 7710 Cho thuê xe có động cơ N
86 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
87 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
88 79110 Đại lý du lịch N
89 79120 Điều hành tua du lịch N
90 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
91 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
92 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2301021550

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến

(NR Vũ Hồng Sang) khu Sơn, Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801592575

Người đại diện: Nguyễn Nhựt Trường

Khu vực Thạnh Phước 1, Phường Thạnh Hòa, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601304546

Người đại diện: Nguyễn Văn Luyên

Xóm Lũng Chò - Xã Quang Sơn - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603579689

Người đại diện: Lê Ngọc Phúc

Số nhà 2/36/19, Tổ 9, Ấp Long Khánh 1, Xã Tam Phước, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502295218

Người đại diện: Shigehito Matsukura

Lô G- Khu Công nghiệp Phú Mỹ 3 - Xã Phước Hoà - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301021695

Người đại diện: Vũ Xuân Dương

Cụm Công nghiệp Khắc Niệm, Phường Khắc Niệm, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801592529

Người đại diện: Hồ Trần Phương

132/42/66, Hùng Vương, Phường Thới Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601304553

Người đại diện: Nguyễn Văn Thức

Xóm Chùa - Xã Nam Tiến - Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313137612-001

Người đại diện: Vũ Thái Lành

88 Lê Duẩn - Phường Phước Nguyên - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603578766

Người đại diện: Lê Quang Hải

59 Tổ 2, ấp 6, Xã Bình Sơn, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301021663

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhung

Số 71 Hồ Ngọc Lân, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311224517-014

Người đại diện: Nguyễn Huỳnh Thái Hoàng

Lô số 13-14, Khu Công nghiệp Trà Nóc 1, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết