Công Ty TNHH Giải Pháp Năng Lượng Xanh Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Giải Pháp Năng Lượng Xanh Việt Nam do Nguyễn Lê Minh thành lập vào ngày 12/05/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Giải Pháp Năng Lượng Xanh Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Năng Lượng Xanh Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIETGES CO., LTD

Địa chỉ: Số 8 ngõ 12 đường Khuất Duy Tiến - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106535566

Người ĐDPL: Nguyễn Lê Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/05/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106535566

Lĩnh vực: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Năng Lượng Xanh Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
3 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
4 24310 Đúc sắt thép N
5 24320 Đúc kim loại màu N
6 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
7 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
8 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
9 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
10 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
11 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
12 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
13 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
14 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
15 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
16 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
17 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
18 26520 Sản xuất đồng hồ N
19 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
20 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
21 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
22 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
23 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
24 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
25 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
26 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
27 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
28 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
29 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
30 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
31 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
32 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
33 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
34 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
35 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
36 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
37 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
38 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
39 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
40 28230 Sản xuất máy luyện kim N
41 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
42 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
43 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
44 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
45 29100 Sản xuất xe có động cơ N
46 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
47 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
48 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
49 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
50 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
51 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
52 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
53 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
54 32200 Sản xuất nhạc cụ N
55 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
56 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
57 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
58 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
59 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
60 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
62 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
63 4541 Bán mô tô, xe máy N
64 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
66 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
67 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
68 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
69 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
70 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
71 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
72 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
73 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
85 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
86 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
87 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
88 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Y
89 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
90 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316956183

Người đại diện: Đỗ Thị Ngân

815/10 Hương Lộ 2, Khu phố 8 , Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109741623

Người đại diện: Trần Thị Sâm

Số 776 H16 Ngõ 147/2 Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109741616

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Số nhà 43, đường Đông Khê, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109741630

Người đại diện: Nguyễn Nho Khải

Số 124, Lô B4, KĐT Mới Đại Kim, đường Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801470398

Người đại diện: Đào Quang Hội

thôn Phúc Thanh, Xã Phúc Thọ, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109741983

Người đại diện: Nguyễn Thị Tính

số nhà 19, ngõ 61 đường Cổ Linh, Tổ 7, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200724414

Người đại diện: Dương Đình Thiết

Số 3 đường Đội Cấn, Phường Đông Lương, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601066182

Người đại diện: Nguyễn Đức Hiểu

khu 5B, Xã Tân Phú, Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402110651

Người đại diện: Lê Đắc Lâm Nguyễn Đức Thịnh

Phòng 305, tầng 3, số 5 Cao Thắng, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700855184

Người đại diện: Nguyễn Hải Ninh

Số nhà 34, đường Trường Chinh, Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001726324

Người đại diện: Trần Triều Tiến

Lô C21-C23 Khu Công Nghiệp Hòa Phú, Xã Hòa Phú, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001238034

Người đại diện: Bùi Quốc Hùng

Thôn Mỹ Bình, Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết