Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Đàm Hạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Đàm Hạt do Lý Văn Hạt thành lập vào ngày 15/05/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Đàm Hạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Đàm Hạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: DAM HAT DEVELOPMENT COMMERCIAL AND SERVICES CO.,LTD

Địa chỉ: Thôn Mỹ Lộc - Xã Thanh Lâm - Huyện Mê Linh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106541489

Người ĐDPL: Lý Văn Hạt

Ngày bắt đầu HĐ: 15/05/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106541489

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Đàm Hạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
3 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
4 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
5 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
6 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
7 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
8 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
9 13110 Sản xuất sợi N
10 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
11 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
12 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
13 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
14 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Y
15 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
16 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
17 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
18 18110 In ấn N
19 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
22 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
23 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
24 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
25 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
26 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
27 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
28 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
29 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
30 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
31 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
32 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
33 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
34 3812 Thu gom rác thải độc hại N
35 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
36 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
37 3830 Tái chế phế liệu N
38 41000 Xây dựng nhà các loại N
39 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
40 42200 Xây dựng công trình công ích N
41 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
42 43110 Phá dỡ N
43 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
44 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
45 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
50 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
51 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
53 46310 Bán buôn gạo N
54 4632 Bán buôn thực phẩm N
55 4633 Bán buôn đồ uống N
56 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
57 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
58 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
59 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
61 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
64 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
65 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
67 46900 Bán buôn tổng hợp N
68 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
70 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
90 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
91 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
92 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
93 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
94 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
95 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
96 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
97 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
98 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
99 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
100 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
101 5224 Bốc xếp hàng hóa N
102 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
103 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 5590 Cơ sở lưu trú khác N
105 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
106 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
107 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
108 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
109 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
110 73100 Quảng cáo N
111 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
112 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401531110

Người đại diện: Phạm Bảo Trung

113/4 Trần Xuân Lê - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801050341

Người đại diện: Lê Văn Phúc

Nhà ông Lê Văn Phúc, thôn 7 - Xã Xuân Quang - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800460492-001

Người đại diện: Đinh Xuân Long

81 đường 2 tháng 4 - Phường Vĩnh Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201207678

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tùng

Số 6, tổ 14B, khu 3B - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100141101-005

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Lệ

550 Cách Mạng Tháng Tám - Phường Bùi Hữu Nghĩa - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401531199

Người đại diện: Nguyễn Quang Khải

310 Nguyễn Phước Nguyên - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801050461

Người đại diện: Đỗ Văn Sinh

Nhà ông Đỗ Văn Sinh, thôn Đắc Trí 3 - Xã Định Bình - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301797283-001

22 Mê linh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201207621

Người đại diện: Nguyễn Văn Đương

Số 84/81 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800393136

Người đại diện: Nguyễn Văn Lợi

121A Tầm Vu, Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401531181

Người đại diện: Trần Trí Đạt

600B ông ích Khiêm - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300991168-005

74 Lý Thánh Tôn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết