Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Và Thiết Bị Y Tế Remy Nguyễn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Và Thiết Bị Y Tế Remy Nguyễn do Hoàng Thu Hương thành lập vào ngày 30/05/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Và Thiết Bị Y Tế Remy Nguyễn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Và Thiết Bị Y Tế Remy Nguyễn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: REMY NGUYEN PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK

Địa chỉ: Số 72, phố Lạc Trung - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106558274

Người ĐDPL: Hoàng Thu Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 30/05/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106558274

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Và Thiết Bị Y Tế Remy Nguyễn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
3 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
4 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
5 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
6 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
7 26520 Sản xuất đồng hồ N
8 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
9 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
10 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
11 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
12 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
13 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
14 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
15 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
16 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
17 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
18 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
19 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
20 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
21 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
22 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
23 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
24 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
25 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
26 28230 Sản xuất máy luyện kim N
27 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
28 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
29 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
30 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
31 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
32 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
33 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
34 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
35 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
36 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
37 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
38 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
39 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
40 3812 Thu gom rác thải độc hại N
41 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
42 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
43 3830 Tái chế phế liệu N
44 41000 Xây dựng nhà các loại N
45 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
46 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
47 43110 Phá dỡ N
48 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
49 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
50 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
52 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
53 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
54 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
55 4632 Bán buôn thực phẩm N
56 4633 Bán buôn đồ uống N
57 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
58 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
59 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
65 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
73 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
74 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
75 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
76 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
78 6190 Hoạt động viễn thông khác N
79 62010 Lập trình máy vi tính N
80 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
81 6910 Hoạt động pháp luật N
82 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
83 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
84 73100 Quảng cáo N
85 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
86 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
87 79110 Đại lý du lịch N
88 79120 Điều hành tua du lịch N
89 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
90 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
91 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
92 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
93 85410 Đào tạo cao đẳng N
94 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
95 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
96 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Y
97 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
98 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200886723

Người đại diện: Vũ Văn Bẩy

Số 30 Đại lộ Tôn Đức Thắng - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701548230

Người đại diện: Phù Mình Phóng

Số 06, đường D6, khu dân cư Phú Hòa 1 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602012590

ấp Bắc Hòa, Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400677702

360 đường 2/9 - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886716

Người đại diện: Đoàn Đức Khánh

Số 1L/40 Lạch tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701548223

Người đại diện: Mai Văn Dương

Số 1/90 khu phố Hòa Lân 1 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602013001

ấp Ngũ Phúc, Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400677879

350 Hoàng Diệu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200886579

Người đại diện: Quách Văn Thiết

Km 2 Đường Phạm Văn Đồng - Phường Anh dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304746946-001

Người đại diện: Lục Vinh Phong

Đường 1/12, Khu 10, Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602012872

ấp 4, xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400677692

Người đại diện: Ngô Thanh Vinh

65- Tăng Bạt Hổ - Phường Hải Châu II - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết