Công Ty TNHH Cát Tường Thiên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cát Tường Thiên do Nguyễn Bá Mạnh thành lập vào ngày 23/06/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cát Tường Thiên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cát Tường Thiên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CAT TUONG THIEN COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 01 phố Phúc Thịnh - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106579877

Người ĐDPL: Nguyễn Bá Mạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 23/06/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106579877

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cát Tường Thiên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
4 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
5 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
6 01450 Chăn nuôi lợn N
7 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
8 02210 Khai thác gỗ N
9 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
10 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
11 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
12 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
13 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
14 05200 Khai thác và thu gom than non N
15 07100 Khai thác quặng sắt N
16 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
17 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
18 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
19 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
22 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
24 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
25 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
26 13110 Sản xuất sợi N
27 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
28 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
29 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
30 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
31 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
32 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
33 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
34 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
35 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
36 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
40 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
41 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
42 18110 In ấn N
43 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
44 18200 Sao chép bản ghi các loại N
45 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
46 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
47 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
48 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
49 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
50 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
51 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
52 3812 Thu gom rác thải độc hại N
53 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
54 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
55 3830 Tái chế phế liệu N
56 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
57 41000 Xây dựng nhà các loại Y
58 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
59 42200 Xây dựng công trình công ích N
60 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
61 43110 Phá dỡ N
62 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
63 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
64 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
66 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
67 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
68 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
69 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
71 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
72 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 4541 Bán mô tô, xe máy N
74 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
75 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
77 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
78 46310 Bán buôn gạo N
79 4632 Bán buôn thực phẩm N
80 4633 Bán buôn đồ uống N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
82 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
83 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
84 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
85 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
86 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
87 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
97 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
98 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
99 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
100 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
101 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
102 5224 Bốc xếp hàng hóa N
103 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
105 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
106 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
107 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
108 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
109 7710 Cho thuê xe có động cơ N
110 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
111 79110 Đại lý du lịch N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500110302

Người đại diện: Đào Thị Nhật Uyên

Số 3 ô4, khu phố Hải Vân - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401534175

Người đại diện: Hồ Ngọc Hoàng

31 Lý Triện - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200635646

Người đại diện: Võ Quang Hùng

16 Vạn Kiếp - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500110454

Người đại diện: Lê Thị Nga

Số 4ô23, ấp Hải Điền, thị trấn Long Hải - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201214072

Người đại diện: Lê Văn Tâm

Phòng 3 tầng 4, EG Tower, số 18 Trần Hưng Đạo - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801070080

Người đại diện: Mai Anh Khuê

Số: 25 Đại Lộ Lê Lợi - Phường Lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800431141

78 Tầm Vu - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401534601

Người đại diện: Nguyễn Văn Vinh

Lô 41B18 Dương Bích Liên - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200635759

Người đại diện: Nguyễn Thị Duyên

Thôn Vĩnh Thành, xã Vĩnh Phương - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500104884

Người đại diện: Nguyễn Thắng Cảnh

Số 323 Nguyễn An Ninh, phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801070066

Người đại diện: Nguyễn Văn Hạnh

Số: 31 Khu phố 3 - TT Yên Cát - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201213978

Người đại diện: Phạm Đức Thiện

Số 84 khu dân cư Kiều Sơn - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết