Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vhm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vhm do Phạm Lê Vân thành lập vào ngày 25/06/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vhm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vhm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VHM EXIM.,JSC

Địa chỉ: Tổ dân phố số 8 - Thị trấn Chi Đông - Huyện Mê Linh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106583873

Người ĐDPL: Phạm Lê Vân

Ngày bắt đầu HĐ: 25/06/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106583873

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vhm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
39 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
40 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
41 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
42 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
43 07100 Khai thác quặng sắt N
44 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
45 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
46 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
47 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
48 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
49 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
50 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
51 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
52 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
53 13110 Sản xuất sợi N
54 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
55 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
56 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
57 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
58 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
59 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
60 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
61 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
62 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
63 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
64 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
65 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
66 15200 Sản xuất giày dép N
67 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
68 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
69 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
70 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
71 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
72 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
73 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
74 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
75 18110 In ấn N
76 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
77 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
78 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
79 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
80 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
81 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
82 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
83 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
84 24310 Đúc sắt thép N
85 24320 Đúc kim loại màu N
86 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
87 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
88 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
89 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
90 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
91 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
92 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
93 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
94 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
95 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
96 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
97 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
98 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
99 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
100 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
101 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
102 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
103 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
104 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
105 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
106 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
107 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
108 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
109 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
110 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
111 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
112 3830 Tái chế phế liệu N
113 41000 Xây dựng nhà các loại N
114 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
115 42200 Xây dựng công trình công ích N
116 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
117 43110 Phá dỡ N
118 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
119 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
120 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
121 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
122 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
123 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
124 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
125 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
127 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
128 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
129 4541 Bán mô tô, xe máy N
130 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
131 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
132 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
133 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
134 4632 Bán buôn thực phẩm N
135 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
136 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
137 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
138 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
139 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
140 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
141 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
142 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
143 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
144 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
149 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
150 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
151 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
152 5224 Bốc xếp hàng hóa N
153 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
154 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
155 5590 Cơ sở lưu trú khác N
156 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
157 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
158 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
159 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
160 6910 Hoạt động pháp luật N
161 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
162 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
163 73100 Quảng cáo N
164 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
165 7710 Cho thuê xe có động cơ N
166 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
167 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
168 79110 Đại lý du lịch N
169 79120 Điều hành tua du lịch N
170 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
171 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
172 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
173 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
174 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
175 8532 Giáo dục nghề nghiệp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100197545

Người đại diện: Đỗ Thị Điểu

Ô 3 Khu A TT Hậu Nghĩa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242111

Người đại diện: Đặng Ngọc Sáu

Số 28/40 đường Quán Trữ - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545811

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thọ

182 Núi Thành - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700457785

Người đại diện: Phạm Ngọc Khoa

Số 19, đường Trần Phú, phường Cẩm Tây - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100196862

Người đại diện: Đoàn Văn Luôn

106 TL 8 Ô 7 Khu B TT Hậu Nghĩa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200849087-012

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545642

Người đại diện: Trương Ngọc Chương

235 Phan Đăng Lưu - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700457866

Người đại diện: Đỗ Văn Cẩm

Thôn 2 xã Thống Nhất - Huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100195403

Âp Long Thạnh - Xã Long Thượng - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242305

Người đại diện: Trần Duy Sơn

Tràng kênh - Thị trấn Minh Đức - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401545610

Người đại diện: Trần Ngọc Đức

181 Tiểu La - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200493063-014

Người đại diện: Lưu Văn Thái

Số 156, Đường Lê Thánh Tông - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết