Công Ty Cổ Phần Mti Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Mti Việt Nam do Trần Ngọc Hưng thành lập vào ngày 30/06/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Mti Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mti Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: MTI VIET NAM.,JSC

Địa chỉ: Số 6 Ngõ 36 Phố Nguyên Hồng - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106587620

Người ĐDPL: Trần Ngọc Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 30/06/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106587620

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mti Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
3 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
5 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
6 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
7 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
8 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
9 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
10 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
11 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
12 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
13 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
14 3830 Tái chế phế liệu N
15 41000 Xây dựng nhà các loại Y
16 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
17 42200 Xây dựng công trình công ích N
18 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
19 43110 Phá dỡ N
20 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
21 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
22 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
24 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
25 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
26 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
27 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
28 4541 Bán mô tô, xe máy N
29 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
30 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
31 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
32 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
37 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
39 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
40 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
41 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
42 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
43 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
44 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
45 6190 Hoạt động viễn thông khác N
46 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
47 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
48 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
49 7710 Cho thuê xe có động cơ N
50 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
51 79110 Đại lý du lịch N
52 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
53 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
54 82920 Dịch vụ đóng gói N
55 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
56 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
57 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
58 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
59 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
60 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N