Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghiệp Phương Đông

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghiệp Phương Đông do Nguyễn Danh Cương thành lập vào ngày 14/07/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghiệp Phương Đông.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghiệp Phương Đông mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: IDIO.,JSC

Địa chỉ: Số D1 ngõ 93 đường Cầu Giấy - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106600215

Người ĐDPL: Nguyễn Danh Cương

Ngày bắt đầu HĐ: 14/07/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106600215

Lĩnh vực: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghiệp Phương Đông

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
3 05200 Khai thác và thu gom than non N
4 07100 Khai thác quặng sắt N
5 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
8 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
9 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
10 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
11 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
12 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
13 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
14 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
15 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
16 18110 In ấn N
17 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
18 18200 Sao chép bản ghi các loại N
19 19100 Sản xuất than cốc N
20 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
21 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
22 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
23 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
24 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
25 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
26 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
27 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
28 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
29 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
30 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
31 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
32 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
33 24310 Đúc sắt thép N
34 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
35 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
36 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
37 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
38 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
39 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
40 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
41 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
42 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
43 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
44 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
45 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
46 26520 Sản xuất đồng hồ N
47 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
48 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
49 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
50 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
51 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
52 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
53 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
54 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
55 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
56 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
57 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
58 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
59 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
60 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
61 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
62 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
63 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
64 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
65 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
66 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
67 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
68 28230 Sản xuất máy luyện kim N
69 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
70 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
71 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
72 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
73 29100 Sản xuất xe có động cơ N
74 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
75 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
76 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
77 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
78 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
79 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
80 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
81 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
82 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
83 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
84 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
85 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
91 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
92 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
95 46900 Bán buôn tổng hợp N
96 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
98 5224 Bốc xếp hàng hóa N
99 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
100 6190 Hoạt động viễn thông khác N
101 62010 Lập trình máy vi tính N
102 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
103 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
104 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
105 63120 Cổng thông tin N
106 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
107 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
108 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Y
109 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
110 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
111 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200982716

Người đại diện: Trần Thành Trung

Số 497 Trường Chinh - Phường Lãm Hà - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701738496

Người đại diện: Nguyễn Tiến Anh

8/13 Lô 2, Kp Bình Hòa - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200982730

Người đại diện: Nguyễn Duy Thiệp

Số 43 Chợ hàng - Phường Đông hải - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602311199

Người đại diện: Lâm Tài Đức

76, Khổng Tử - Phường Xuân Trung - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401319788

04 Chế Lan Viên - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701738591

Người đại diện: Nguyễn Thị Tố Nga

ấp Tân Hiệp - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200983156-001

Số 16 lô BS2 khu đô thị PG An Đồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602311689

Người đại diện: Hoàng Công Sáng

Số 45/6, KP 3 - Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304355244-001

Người đại diện: Phan Văn Lĩnh

39- Nguyễn Chích - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết