Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lc Thăng Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lc Thăng Long do Trương Việt Mẫn thành lập vào ngày 15/07/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lc Thăng Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lc Thăng Long mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LC THANG LONG.,CORP

Địa chỉ: Tầng 3, Toà nhà HL Tower, ngõ 82 Phố Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106600952

Người ĐDPL: Trương Việt Mẫn

Ngày bắt đầu HĐ: 15/07/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106600952

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Lc Thăng Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
3 05200 Khai thác và thu gom than non N
4 06100 Khai thác dầu thô N
5 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
6 07100 Khai thác quặng sắt N
7 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
8 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
9 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
10 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
11 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
12 08930 Khai thác muối N
13 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
15 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
16 19100 Sản xuất than cốc N
17 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
18 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
19 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
20 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
21 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
22 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
23 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
24 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
25 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
26 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
27 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
28 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
29 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
30 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
31 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
32 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
33 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
34 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
35 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
36 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
37 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
38 24310 Đúc sắt thép N
39 24320 Đúc kim loại màu N
40 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
41 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
42 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
43 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
44 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
45 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
46 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
49 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
54 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
55 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
56 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
57 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
58 49400 Vận tải đường ống N
59 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
60 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
61 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
62 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
63 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
64 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
65 5224 Bốc xếp hàng hóa N
66 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
67 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
68 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101221904-002

Người đại diện: Trần Khắc Lợi

Xóm Đình Hát - Huyện Yên Thành - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600367286

Người đại diện: Nguyễn Phúc Minh

Tổ 3, khối Linh Hương - Thành phố Sông Công - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800442073

Phường Tân Bình - Phường Tân Bình - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600315439

Người đại diện: Đỗ Tiến Dũng

Xã Tân lập - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300331840

Người đại diện: Nguyễn Anh Tú

18 Hai Bà Trưng - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000423624

Người đại diện: Đỗ Thị Tuyết

SN566 phố Ngô Thì Nhậm - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600367335

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

Số 186, ngõ 186, tổ 12 - Phường Tân Thịnh - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106104986-004

Người đại diện: Hoàng Quốc Bảo

Số 25, đường Hà Huy Tập - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800443535

Người đại diện: Chu Văn Phan

ấp Quân Y - Xã Tân Lợi - Huyện Đồng Phú - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600315407

Người đại diện: Nguyễn Tiến Quyền

Xã Cự thắng - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300273282-001

Người đại diện: Lê Ngọc Thiện

09 Nguyễn Sinh Cung - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000423649

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

Thôn Tú Mậu, xã Hồng An - Huyện Hưng Hà - Thái Bình

Xem chi tiết