Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Kinh Doanh Bảo Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Kinh Doanh Bảo Nam do Nguyễn Thị Kim Phượng thành lập vào ngày 25/07/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Kinh Doanh Bảo Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Kinh Doanh Bảo Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: BAO NAM PRODUCTION AND BUSINESS COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Nhà số 6, ngách 63/7, đường Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106608849

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Kim Phượng

Ngày bắt đầu HĐ: 25/07/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106608849

Lĩnh vực: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Kinh Doanh Bảo Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
4 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
5 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
6 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
7 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
8 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
10 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
11 10720 Sản xuất đường N
12 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
13 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
14 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
15 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
16 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
17 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
18 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
19 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
20 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
21 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
22 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
24 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
25 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
26 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
27 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
28 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
29 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
30 3812 Thu gom rác thải độc hại N
31 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
32 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
33 3830 Tái chế phế liệu N
34 41000 Xây dựng nhà các loại N
35 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
36 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
37 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
38 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
40 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
41 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 4541 Bán mô tô, xe máy N
43 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 46310 Bán buôn gạo N
46 4632 Bán buôn thực phẩm N
47 4633 Bán buôn đồ uống N
48 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
49 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
53 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
54 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
55 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Y
61 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
67 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
68 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
69 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
70 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
72 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
73 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
74 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N