Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoàng Gia Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoàng Gia Việt Nam do Nguyễn Văn Đức thành lập vào ngày 11/08/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoàng Gia Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoàng Gia Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Royal Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 69B Thụy Khuê, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106617297

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 11/08/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106617297

Lĩnh vực: Khai thác gỗ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hoàng Gia Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
11 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
12 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
13 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
14 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
15 02210 Khai thác gỗ Y
16 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
17 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
18 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
19 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
20 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
21 07221 Khai thác quặng bôxít N
22 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
23 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
24 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
25 08101 Khai thác đá N
26 08102 Khai thác cát, sỏi N
27 08103 Khai thác đất sét N
28 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
29 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
30 08930 Khai thác muối N
31 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
32 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
33 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
36 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
37 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
38 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
39 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
40 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
41 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
42 16102 Bảo quản gỗ N
43 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
44 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
45 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
46 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
47 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
48 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
49 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
50 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
51 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
52 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
53 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
54 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
55 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
56 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
57 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
58 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
59 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
60 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
61 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
62 23941 Sản xuất xi măng N
63 23942 Sản xuất vôi N
64 23943 Sản xuất thạch cao N
65 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
66 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
67 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
68 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
69 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
70 24310 Đúc sắt thép N
71 24320 Đúc kim loại màu N
72 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
73 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
74 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
75 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
76 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
77 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
78 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
79 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
80 37001 Thoát nước N
81 37002 Xử lý nước thải N
82 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
83 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
84 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
85 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
86 42200 Xây dựng công trình công ích N
87 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
88 43110 Phá dỡ N
89 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
90 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
91 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
93 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
94 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
95 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
96 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
97 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
98 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
99 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
100 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 4541 Bán mô tô, xe máy N
102 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
103 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
104 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
105 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
106 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
107 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
109 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
110 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
111 46101 Đại lý N
112 46102 Môi giới N
113 46103 Đấu giá N
114 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
115 46411 Bán buôn vải N
116 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
117 46413 Bán buôn hàng may mặc N
118 46414 Bán buôn giày dép N
119 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
120 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
121 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
122 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
123 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
124 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
125 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
126 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
127 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
128 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
129 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
130 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
131 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
132 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
133 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
134 46612 Bán buôn dầu thô N
135 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
136 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
137 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
138 46621 Bán buôn quặng kim loại N
139 46622 Bán buôn sắt, thép N
140 46623 Bán buôn kim loại khác N
141 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
142 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
143 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
144 46632 Bán buôn xi măng N
145 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
146 46634 Bán buôn kính xây dựng N
147 46635 Bán buôn sơn, vécni N
148 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
149 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
150 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
151 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
155 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
156 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
157 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
158 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
159 55101 Khách sạn N
160 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
161 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
162 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
163 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
164 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
165 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
166 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
167 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
168 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
169 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
170 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
171 58110 Xuất bản sách N
172 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
173 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
174 58190 Hoạt động xuất bản khác N
175 58200 Xuất bản phần mềm N
176 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
177 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
178 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
179 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
180 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
181 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
182 82920 Dịch vụ đóng gói N
183 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
184 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
185 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
186 85322 Dạy nghề N
187 85410 Đào tạo cao đẳng N
188 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
189 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
190 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
191 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
192 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310103005-001

Người đại diện: Vày Cá Sần

Số 30A10, đường số 14, Khu dân cư An Bình - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300488984

Người đại diện: Bùi Ngọc Thuận

Thôn An Ninh, xã Yên Phụ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302945600-001

Người đại diện: Kha Anh Châu

ấp Tân Hội, xã Phước Hội - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401690946

Người đại diện: Nguyễn ổi

Số 209 Trường Chinh - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100962161

31 Quốc Lộ 62, Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801598836

Người đại diện: Lê Ngọc Văn

Nhà ông Lê Ngọc Văn thôn 1 - Xã Xuân Khánh - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603281518

Người đại diện: Trần Long

265 Chu Văn An, KP4 - Phường Xuân Trung - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300488991

Người đại diện: Phạm Đình Cường

Thôn Bồ Sơn - Phường Võ Cường - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501070349

Người đại diện: Nguyễn Thị Lam Phương

ấp Bến Đình - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100962154

Khu 1A, Thị Trấn Cần Đước - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401690921

Người đại diện: Hồ Phước Tuấn

K266/H34/2B Hoàng Diệu - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết