Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Việt Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Việt Minh do Hoàng Thế Vinh thành lập vào ngày 16/09/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Việt Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Việt Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VIET MINH TRADING SERVICE AND IMPORT - EXPORT COMPANY LIMITE

Địa chỉ: Thôn Ngọc Động - Xã Đa Tốn - Huyện Gia Lâm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106640497

Người ĐDPL: Hoàng Thế Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 16/09/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106640497

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xuất Nhập Khẩu Việt Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01160 Trồng cây lấy sợi N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
4 01450 Chăn nuôi lợn N
5 0146 Chăn nuôi gia cầm N
6 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
7 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
8 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
9 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
10 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
11 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
12 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
13 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
18 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
19 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
20 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
21 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
22 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
24 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
25 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
26 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
27 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
28 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
29 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
30 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
31 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
32 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
33 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
34 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
35 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
36 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
37 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
38 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
39 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
40 3830 Tái chế phế liệu N
41 41000 Xây dựng nhà các loại Y
42 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
43 42200 Xây dựng công trình công ích N
44 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
45 43110 Phá dỡ N
46 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
47 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
48 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
50 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
51 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
52 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
53 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
55 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
56 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
60 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
61 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
62 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
63 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
64 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
65 7710 Cho thuê xe có động cơ N
66 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
67 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
68 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
69 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
70 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2802265519

Người đại diện: Nguyễn Hữu Định

Số 684 Nguyễn Trãi - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101692944

Người đại diện: Nguyễn Đông Giang

12/216F, ấp 7 - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500354986

Người đại diện: Nguyễn Huỳnh Anh

Số 304A đuờng Phạm Hùng - Phường 9 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300371261

Người đại diện: Phan Văn Diễm

Số 18D3, Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801036590

Người đại diện: Vũ Văn Tới

Khu 17 - Thị trấn Lai Cách - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802263663

Người đại diện: Phạm Định Cảnh

Khu Công nghiệp Triệu Sơn - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101693112

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Hương

Nhà số 122-ấp 1 - Xã Thạnh Đức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300234184-001

Người đại diện: Phan Văn Thắng

171/6 - ấp Thạnh - xã Tân Phong - Huyện Thạnh Phú - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500354947

Người đại diện: Đặng Văn Nhu

Số 100/5 ấp An Thành - Xã An Bình - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801036583

Người đại diện: Bùi Bách Chiên

Thôn Hợp Nhất - Xã Lai Vu - Huyện Kim Thành - Hải Dương

Xem chi tiết