Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Nhân Lực Quốc Tế Pm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Nhân Lực Quốc Tế Pm do Vũ Thị Phượng thành lập vào ngày 18/09/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Nhân Lực Quốc Tế Pm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Nhân Lực Quốc Tế Pm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: PMCORP

Địa chỉ: Số 5/89 đường Lê Đức Thọ - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106643177

Người ĐDPL: Vũ Thị Phượng

Ngày bắt đầu HĐ: 18/09/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106643177

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Nhân Lực Quốc Tế Pm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01160 Trồng cây lấy sợi N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01190 Trồng cây hàng năm khác N
4 0121 Trồng cây ăn quả N
5 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
6 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
7 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
8 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
9 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
10 01450 Chăn nuôi lợn N
11 0146 Chăn nuôi gia cầm N
12 01490 Chăn nuôi khác N
13 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
14 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
15 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
16 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
17 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
24 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
25 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
26 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
27 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
28 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
29 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
30 18110 In ấn N
31 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
32 18200 Sao chép bản ghi các loại N
33 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
34 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
35 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
36 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
37 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
38 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
39 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
40 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
41 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
42 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
43 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
44 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
45 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
46 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
47 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
48 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
49 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
50 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
51 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
52 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
53 28230 Sản xuất máy luyện kim N
54 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
55 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
56 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
57 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
58 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
59 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
60 3830 Tái chế phế liệu N
61 41000 Xây dựng nhà các loại N
62 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
63 42200 Xây dựng công trình công ích N
64 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
65 43110 Phá dỡ N
66 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
67 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
68 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
70 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
71 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
72 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
73 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
74 46310 Bán buôn gạo N
75 4632 Bán buôn thực phẩm N
76 4633 Bán buôn đồ uống N
77 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
78 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
79 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
80 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
81 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
82 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
83 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
84 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
88 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 5590 Cơ sở lưu trú khác N
90 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
91 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
92 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
93 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
94 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
95 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
96 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
97 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
98 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
99 79110 Đại lý du lịch N
100 79120 Điều hành tua du lịch N
101 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
102 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
103 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
104 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
105 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
106 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316804790

Người đại diện: Trần Thị Thùy Dương

2A Giải Phóng, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700850757

Người đại diện: Phạm Thị Quỳnh

Cụm CN Kim Bình, Xã Kim Bình, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316805138

Người đại diện: Lê Văn Hoàng

16B Cao Thị Chính, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316805145

Người đại diện: Trần Phi Bảo

Số 32 Đường 51, Khu Phố 4, Phường Bình Trưng Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316804776

Người đại diện: Trần Minh Chiến

Tầng 3, Số 382/17-19 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316805635

Người đại diện: Chung Thúy Linh

376 Võ Văn Tần , Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316805628

Người đại diện: Lê Thị Anh Trâm

Số 111, đường Phú Châu, khu phố 1, Phường Tam Bình, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316804409

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Việt

B12/8 Đường Bến Lỗi, Ấp 2, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801461523

Người đại diện: Trần Quang Vinh

Lô i4 Nguyễn Thị Nghĩa, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801461516

Người đại diện: Trần Lê Khải Nguyên

Số 108 thôn Định An, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801461509

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thạnh

Xóm 3 thôn Đại Ninh, Xã Ninh Gia, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801701048

Người đại diện: Hồ Minh Sơn

Số 188/35A Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết