Công Ty TNHH Vinb Quốc Tế Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vinb Quốc Tế Việt Nam do Nguyễn Thị Minh Hạnh thành lập vào ngày 19/09/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vinb Quốc Tế Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vinb Quốc Tế Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VINB CO.,LTD

Địa chỉ: Số 181, tổ 3, tổ dân phố 2 - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106644660

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Minh Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 19/09/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106644660

Lĩnh vực: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vinb Quốc Tế Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05200 Khai thác và thu gom than non N
3 07100 Khai thác quặng sắt N
4 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
7 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
8 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
9 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
10 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
11 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
12 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
13 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
14 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
15 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
16 15200 Sản xuất giày dép N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
19 18110 In ấn N
20 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
21 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
22 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
23 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
24 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
25 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
26 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
27 3830 Tái chế phế liệu N
28 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
29 41000 Xây dựng nhà các loại N
30 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
31 43110 Phá dỡ N
32 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
33 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
34 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
37 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
39 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
40 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
41 4541 Bán mô tô, xe máy N
42 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
43 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
45 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4632 Bán buôn thực phẩm N
48 4633 Bán buôn đồ uống N
49 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
52 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
53 46900 Bán buôn tổng hợp N
54 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Y
61 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
64 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
65 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
66 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
67 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
68 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
69 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
70 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
71 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
72 5224 Bốc xếp hàng hóa N
73 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
74 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
75 5590 Cơ sở lưu trú khác N
76 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
77 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
78 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
79 6190 Hoạt động viễn thông khác N
80 62010 Lập trình máy vi tính N
81 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
82 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
83 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
84 63120 Cổng thông tin N
85 6910 Hoạt động pháp luật N
86 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
87 7710 Cho thuê xe có động cơ N
88 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
89 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
90 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
91 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
92 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
93 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
94 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
95 85100 Giáo dục mầm non N
96 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
97 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
98 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
99 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
100 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
101 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
102 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
103 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200598867

354 Trần Quý Cáp, TT Ninh Hoà - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603042661

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Thy

Số 83, ấp Tân Bắc - Xã Bình Minh - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900785280

Phương Tuiến 3 xã Tiền Phong - Huyện Quế Phong - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702189457

Người đại diện: Đinh Thị Thủy

ấp 2 - Xã Hội Nghĩa - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300463792-003

27 Lê Hồng Phong - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200598881

Người đại diện: Lê Quang Linh

QLI A, thôn Đồng Cau - Xã Suối Tân - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603042654

Người đại diện: Nguyễn Văn Hồng

1892/18, ấp 1C - Xã Phước Thái - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900785185

Người đại diện: Nguyễn văn Thìn

Số 93 Trần Thủ Độ K13 Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702189383

Người đại diện: Ngô Văn Thành

ấp Tân An - Xã Tân Vĩnh Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600363970-002

Người đại diện: Trương Phú Chiến

5A1, đường 30/4, Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết