Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Lộc Điền

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Lộc Điền do Nguyễn Đức Thắng thành lập vào ngày 25/09/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Lộc Điền.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Lộc Điền mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LOCDIEN TAP.,JSC

Địa chỉ: Số 33, Ngách 189/8 Giảng Võ - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106650128

Người ĐDPL: Nguyễn Đức Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 25/09/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106650128

Lĩnh vực: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Lộc Điền

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Y
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
23 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
24 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
25 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
26 02210 Khai thác gỗ N
27 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
28 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
29 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
30 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
32 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
33 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
34 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
35 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
36 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
37 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 4632 Bán buôn thực phẩm N
40 4633 Bán buôn đồ uống N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
43 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
44 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
45 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
46 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
50 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
51 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
52 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
53 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
54 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N