Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Giang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Giang do Nguyễn Ngọc Giang thành lập vào ngày 16/10/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Giang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Giang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: NGOC GIANG SERVICES TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 10, ngách 55/57, phố Vũ Xuân Thiều - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106668661

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 16/10/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106668661

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Giang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 0121 Trồng cây ăn quả N
3 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
4 01250 Trồng cây cao su N
5 01260 Trồng cây cà phê N
6 01270 Trồng cây chè N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
8 01290 Trồng cây lâu năm khác N
9 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
10 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
11 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
12 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
13 01450 Chăn nuôi lợn N
14 0146 Chăn nuôi gia cầm N
15 01490 Chăn nuôi khác N
16 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
17 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
18 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
19 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
20 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
21 02210 Khai thác gỗ N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
24 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
25 05200 Khai thác và thu gom than non N
26 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
27 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
28 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
29 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
30 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
31 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
32 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
33 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
34 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
35 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
36 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
37 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
38 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
39 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
40 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
41 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
42 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
43 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
44 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
45 18110 In ấn N
46 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
47 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
48 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
49 24310 Đúc sắt thép N
50 24320 Đúc kim loại màu N
51 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
52 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
53 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
54 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
55 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Y
56 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
57 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
58 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
59 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
60 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
61 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
62 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
63 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
64 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
65 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
66 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
67 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
68 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
69 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
70 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
71 3830 Tái chế phế liệu N
72 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
73 41000 Xây dựng nhà các loại N
74 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
75 42200 Xây dựng công trình công ích N
76 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
77 43110 Phá dỡ N
78 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
79 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
80 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
82 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
83 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
84 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
85 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
87 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
88 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
89 4541 Bán mô tô, xe máy N
90 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
91 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
92 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
93 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
94 4632 Bán buôn thực phẩm N
95 4633 Bán buôn đồ uống N
96 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
97 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
98 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
99 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
100 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
101 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
102 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
103 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
104 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
105 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
106 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
108 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
109 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
110 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
111 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 5590 Cơ sở lưu trú khác N
113 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
114 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
115 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
116 6190 Hoạt động viễn thông khác N
117 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
118 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
119 6910 Hoạt động pháp luật N
120 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
121 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
122 73100 Quảng cáo N
123 7710 Cho thuê xe có động cơ N
124 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
125 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
126 79110 Đại lý du lịch N
127 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
128 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
129 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
130 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
132 85100 Giáo dục mầm non N
133 85200 Giáo dục tiểu học N
134 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
135 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
136 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
137 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
138 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
139 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
140 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
141 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
142 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
143 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311659726

Người đại diện: Hà Hồng Phong

535B Hưng Phú Phường 10 - Phường 10 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312505006

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

188A Lã Xuân Oai, khu phố 3 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313501621

Người đại diện: Trần Ngọc Thảo

96 Đường D1, Khu dân cư Him Lam - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312865746

Người đại diện: Trịnh Thị Ngọc Trinh

B3/57 Kinh Trung ương - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106881439

Người đại diện: Đỗ Duy Tùy

Khu tập thể Vạn Phúc, tổ dân phố 9 - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106854160

Người đại diện: Phạm Ngọc Tú

Số 134A, ngõ Quan Thổ 1, phố Tôn Đức Thắng - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310152482-001

Người đại diện: Lê Ngọc Sang

30 Đường Tạ Quang Bửu, Tổ 105, Khu phố 7 - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312505609

Người đại diện: Lê Thu Hà

15/25 đường Thủy Lợi, Khu phố 3 - Phường Phước Long A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312869606

Người đại diện: Đặng Tiều Linh

B18/388L Nguyễn Đình Kiên, ấp 2 - Xã Tân Nhựt - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313502953

Người đại diện: Lo Chao Pang

Tầng 2, số 12, đường Tân Trào - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312505704

Người đại diện: Lê Văn Châu

70/6D Đường 109 - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300399096-003

Người đại diện: Trần Nam Trung

1650 Phạm Thế Hiển - Phường 6 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết