Công Ty TNHH Vtree

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vtree do Vũ Quang Tuấn thành lập vào ngày 04/11/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vtree.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vtree mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VTREE CO.,LTD

Địa chỉ: Số 2, Tổ 13, thôn Đồng Quán - Xã Cổ Loa - Huyện Đông Anh - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106683606

Người ĐDPL: Vũ Quang Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 04/11/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106683606

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vtree

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 0121 Trồng cây ăn quả N
4 01230 Trồng cây điều N
5 01240 Trồng cây hồ tiêu N
6 01250 Trồng cây cao su N
7 01260 Trồng cây cà phê N
8 01270 Trồng cây chè N
9 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 0146 Chăn nuôi gia cầm N
14 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
15 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
16 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
17 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
18 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
19 02210 Khai thác gỗ N
20 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
21 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
22 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
23 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
24 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
25 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
26 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
27 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
28 05200 Khai thác và thu gom than non N
29 06100 Khai thác dầu thô N
30 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
31 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
32 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
33 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
34 08930 Khai thác muối N
35 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
36 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
37 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
38 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
39 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
40 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
41 11020 Sản xuất rượu vang N
42 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
43 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
44 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
45 13110 Sản xuất sợi N
46 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
47 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
48 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
49 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
50 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
51 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
52 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
53 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
54 15200 Sản xuất giày dép N
55 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
56 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
57 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
58 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
59 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
60 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
61 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
62 18110 In ấn N
63 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
64 19100 Sản xuất than cốc N
65 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
66 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
67 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
68 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
69 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
70 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
71 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
72 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
73 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
74 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
75 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
76 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
77 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
78 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
79 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
80 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
81 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
82 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
83 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
84 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
85 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
86 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
87 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
88 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
89 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
90 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
91 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
92 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
93 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
94 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
95 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
96 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
97 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
98 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
99 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
100 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
101 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
102 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
103 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
104 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
105 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
106 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
107 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
108 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
109 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
110 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
111 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
112 3812 Thu gom rác thải độc hại N
113 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
114 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
115 3830 Tái chế phế liệu N
116 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
117 41000 Xây dựng nhà các loại N
118 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
119 42200 Xây dựng công trình công ích N
120 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
121 43110 Phá dỡ N
122 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
123 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
124 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
125 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
126 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
127 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
128 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
129 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
131 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
132 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
133 4541 Bán mô tô, xe máy N
134 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
135 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
136 46310 Bán buôn gạo N
137 4632 Bán buôn thực phẩm N
138 4633 Bán buôn đồ uống N
139 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
140 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
141 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
143 46900 Bán buôn tổng hợp N
144 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
145 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
147 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
148 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
149 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
150 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
151 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
152 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
153 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
154 6190 Hoạt động viễn thông khác N
155 62010 Lập trình máy vi tính N
156 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
157 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
158 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
159 63120 Cổng thông tin N
160 6910 Hoạt động pháp luật N
161 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
162 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
163 73100 Quảng cáo N
164 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
165 7710 Cho thuê xe có động cơ N
166 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
167 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
168 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
169 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
170 79110 Đại lý du lịch N
171 79120 Điều hành tua du lịch N
172 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
173 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
174 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
175 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
176 82920 Dịch vụ đóng gói N
177 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
178 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
179 85100 Giáo dục mầm non N
180 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
181 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
182 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
183 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
184 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Y
185 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
186 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0800845454

Người đại diện: Nguyễn Văn Lộc

thôn Lại Đông - Xã Tam Kỳ - Huyện Kim Thành - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305724021-001

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Hòa

Số 40A, quốc lộ 1A, ấp Voi lá - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801878103

Người đại diện: Nguyễn Cao Cường

Số nhà 06, Ngõ 27, Đường Nguyễn Mộng Tuân - Phường Nam Ngạn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400103562-026

Người đại diện: 3

QL 80 Xã An Nhơn - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701527050

Người đại diện: Ngô Thanh Ngọc Huỳnh Trâm

Số 117 đường 30/4, khu phố 1 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300690206

Người đại diện: Ngô Đắc Dũng

Số 324 đường Nguyễn Trãi - Phường Võ Cường - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800845599

Người đại diện: Đặng Đức Đãm

Thôn Tè - Xã Hợp Tiến - Huyện Nam Sách - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801878826

Khu 2 - Thị trấn Thường Xuân - Thị trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309576021-001

Người đại diện: Hồ Phan Quốc Tuấn

ấp Rừng Sến - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300690196

Người đại diện: Đỗ Thị Tươi

Khu 5 - Thị trấn Phố Mới - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400336246

ấp An Phong - xã Định An - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701527212

Người đại diện: Trần Văn Thi

Số 139 đường Trần Hưng Đạo, khu phố 7 - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết