Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Mới Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Mới Việt Nam do Nguyễn Thành Nam thành lập vào ngày 13/11/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Mới Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Mới Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TEAD VIET NAM.,JSC

Địa chỉ: Biệt thự liền kề lô 21, dãy 16B3, Làng Việt kiều châu âu - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106690699

Người ĐDPL: Nguyễn Thành Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 13/11/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106690699

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Mới Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01270 Trồng cây chè N
12 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
13 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
14 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
15 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
16 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
17 01450 Chăn nuôi lợn N
18 0146 Chăn nuôi gia cầm N
19 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
20 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
21 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
22 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
25 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
26 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
27 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
28 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
29 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
32 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
33 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
34 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
35 18110 In ấn N
36 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
37 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
38 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
39 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
40 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
41 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
42 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
43 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
44 3812 Thu gom rác thải độc hại N
45 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
46 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
47 3830 Tái chế phế liệu N
48 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
49 41000 Xây dựng nhà các loại Y
50 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
51 42200 Xây dựng công trình công ích N
52 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
53 43110 Phá dỡ N
54 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
55 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
56 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
58 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
59 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
60 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
61 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
62 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
63 4541 Bán mô tô, xe máy N
64 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
65 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
66 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
67 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
68 46310 Bán buôn gạo N
69 4632 Bán buôn thực phẩm N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
72 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
73 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
74 46900 Bán buôn tổng hợp N
75 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
77 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
82 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
83 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
84 5590 Cơ sở lưu trú khác N
85 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
86 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
87 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
88 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
89 7710 Cho thuê xe có động cơ N
90 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
91 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
92 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
93 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
94 79120 Điều hành tua du lịch N
95 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
96 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
97 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
98 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
99 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
100 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
101 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
102 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
103 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
104 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
105 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
106 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316937529

Người đại diện: Phạm Tuấn Nam

53A Nguyễn Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001351445

Người đại diện: Trần Đình Hải

Ấp 1, Xã Khánh Hội, Huyện U Minh, Tỉnh Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301179308

Người đại diện: Nguyễn Thành Trung

Khu đất mới khu phố Tiêu Long, Phường Tương Giang, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301179315

Người đại diện: Lương Quốc Toản

Thôn Giới Tế, Xã Phú Lâm, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109704685

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Mạnh

Nhà 36, ngách 43/33 Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109703466

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Nhung

Số nhà 30, ngõ 178/9 Phố Tây Sơn, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801256697

Người đại diện: Trần Sỹ Tiến

Số 40 Đường Vũ Như Tô, Tổ 1, Khu phố Phú Xuân, Phường Tân Phú, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109703459

Người đại diện: Nguyễn Hải Hậu

Số 22/61 Tôn Đức Thắng, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109703988

Người đại diện: Trần Trung Đức

Thôn Việt Hòa, Xã Vân Hòa, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109704678

Người đại diện: Nguyễn Duy Anh

Số 8 ngõ 266 đường Thuỵ Phương , Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109704766

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Mai

Số 25, ngõ 100 phố Tân Khai, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400914308

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

Số nhà 38, đường Nguyễn Đình Tuân 2, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết