Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Hồng Ngọc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Hồng Ngọc do Nguyễn Đình Thành thành lập vào ngày 22/11/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Hồng Ngọc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Hồng Ngọc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HONONSE CO.,LTD

Địa chỉ: Ngõ nhà 19D, Ngõ 2, Phố Nhân Hòa - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106698592

Người ĐDPL: Nguyễn Đình Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 22/11/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106698592

Lĩnh vực: Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Hồng Ngọc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 0121 Trồng cây ăn quả N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
8 0146 Chăn nuôi gia cầm N
9 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
10 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
11 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
12 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02210 Khai thác gỗ N
15 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
16 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
17 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
18 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
19 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
20 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
21 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
22 07100 Khai thác quặng sắt N
23 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
24 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
27 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
28 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
29 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
30 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
31 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
32 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
33 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
34 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
35 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
36 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
37 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
38 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
39 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
40 15200 Sản xuất giày dép N
41 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
42 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
43 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
44 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
45 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
46 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
47 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
48 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
49 18110 In ấn N
50 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
51 18200 Sao chép bản ghi các loại N
52 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
53 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
54 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
55 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
56 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
57 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
58 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
59 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
60 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
61 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
62 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
63 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
64 26520 Sản xuất đồng hồ N
65 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
66 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
67 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
68 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
69 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
70 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
71 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
72 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
73 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
74 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
75 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
76 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
77 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
78 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
79 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
80 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
81 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
82 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
83 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
84 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
85 3812 Thu gom rác thải độc hại N
86 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
87 3830 Tái chế phế liệu N
88 41000 Xây dựng nhà các loại N
89 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
90 42200 Xây dựng công trình công ích N
91 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
92 43110 Phá dỡ N
93 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
94 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
95 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
96 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
97 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
98 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
99 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
100 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
102 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
103 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 4541 Bán mô tô, xe máy N
105 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
106 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
107 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
108 46310 Bán buôn gạo N
109 4632 Bán buôn thực phẩm N
110 4633 Bán buôn đồ uống N
111 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
112 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
113 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
114 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
115 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
116 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
117 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
118 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
119 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
120 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
122 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Y
133 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
141 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
142 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
143 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
144 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
145 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
146 49400 Vận tải đường ống N
147 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
148 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
149 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
150 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
151 5224 Bốc xếp hàng hóa N
152 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
153 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
154 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
155 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
156 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
157 73100 Quảng cáo N
158 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
159 7710 Cho thuê xe có động cơ N
160 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
161 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
162 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
163 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
164 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
165 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
166 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
167 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
168 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
169 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
170 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
171 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
172 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
173 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
174 82920 Dịch vụ đóng gói N
175 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
176 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
177 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700863134

Người đại diện: Nguyễn Hùng Vĩ

Số 432/3A, khu phố Thạnh Bình - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305395948-001

Người đại diện: Đào Huỳnh Danh

13 KP 4 QL 1 A , phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400548048

72 Đỗ Thúc Tịnh-162 Trịnh Đình Thảo - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700865318

Người đại diện: Ngô Hữu Chính

Đường N3,D3 KP4, TT Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200769995

Người đại diện: Hà Thị Hiền

Thôn Quán rẽ - Xã Mỹ đức - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700865452

Người đại diện: PARAMJEET SINGH GILL

30 VSIP II, đường số 7, KCN VSIP II - Phường Hoà Phú - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200769956

Người đại diện: Vũ Đức Mười

Cụm 10 - Phường Đằng hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400548062

Thôn Phước Hưng - Xã Hoà Nhơn - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600976511

Người đại diện: Nguyễn Văn Nhơn

ấp Long Khánh 2 QL 51 xã Tam Phước - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết