Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Quốc Tế Đông Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Quốc Tế Đông Dương do Nguyễn Công Điểm thành lập vào ngày 27/11/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Quốc Tế Đông Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Quốc Tế Đông Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: INDOCHINA INTERNATIONAL INFRASTRUCTURE.,JSC

Địa chỉ: Số 8C, ngõ 47, phố Võng Thị - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106702915

Người ĐDPL: Nguyễn Công Điểm

Ngày bắt đầu HĐ: 27/11/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106702915

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hạ Tầng Quốc Tế Đông Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
6 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
7 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
8 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
9 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 07100 Khai thác quặng sắt N
13 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
17 08930 Khai thác muối N
18 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
19 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
22 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
23 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
24 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
25 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
32 13110 Sản xuất sợi N
33 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
34 15200 Sản xuất giày dép N
35 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
36 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
40 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
41 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
42 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
43 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
44 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
45 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
46 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
47 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
48 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
49 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
50 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
51 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
52 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
53 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
54 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
55 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
56 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
57 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
58 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
59 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
60 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
61 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
62 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
63 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
64 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
65 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
66 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
67 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
68 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
69 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
70 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
71 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
72 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
73 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
74 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
75 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
76 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
77 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
78 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
79 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
80 3812 Thu gom rác thải độc hại N
81 3830 Tái chế phế liệu N
82 41000 Xây dựng nhà các loại N
83 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
84 42200 Xây dựng công trình công ích N
85 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
86 43110 Phá dỡ N
87 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
88 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
89 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
91 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
92 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
93 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
94 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
95 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
96 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
97 4541 Bán mô tô, xe máy N
98 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
99 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
100 46310 Bán buôn gạo N
101 4632 Bán buôn thực phẩm N
102 4633 Bán buôn đồ uống N
103 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
104 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
105 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
106 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
107 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
108 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
109 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
110 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
112 46900 Bán buôn tổng hợp N
113 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
114 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
115 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
127 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
128 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
129 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
130 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
131 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
132 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
133 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
134 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
135 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
136 5224 Bốc xếp hàng hóa N
137 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
138 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
139 5590 Cơ sở lưu trú khác N
140 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
141 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
142 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
143 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
144 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
145 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
146 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
147 7710 Cho thuê xe có động cơ N
148 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
149 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
150 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
151 79110 Đại lý du lịch N
152 79120 Điều hành tua du lịch N
153 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
154 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
155 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
156 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
157 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
158 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
159 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
160 93190 Hoạt động thể thao khác N
161 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
162 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0315039346

Người đại diện: Quách Ngọc Tuấn

195/55 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106382398

Người đại diện: Đặng Thị Cẩm Giang

Thôn Thuận Quang - Xã Dương Xá - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314699780

Người đại diện: Hồ Thanh Huy

F5/69 Ấp 6, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107363052

Người đại diện: Vũ Anh Long

Số 2, đường Đê Quai - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313174371-001

Người đại diện: Vương Quan Thịnh

446/23 đường Tỉnh Lộ 7, ấp Trung Hòa - Xã Trung Lập Hạ - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314699759

Người đại diện: Phan Mẫn Nhi

E4/125B Đường Đa Phước, Ấp 5, Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315042973

Người đại diện: Thiệu Tất Trung

89 Nguyễn Trọng Lội, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106383426

Người đại diện: Nguyễn Minh Tuân

Căn hộ số 2 Nhà B13 Tập thể Viện Nghiên Cứu Rau Quả - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107362330

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

Số 05, ngách 77/36, đường Xuân La - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314700041

Người đại diện: Nguyễn Ánh Phượng

C10/5C11 Phạm Hùng , Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315042959

Người đại diện: Nguyễn Thế Hồng

870/32A Lạc Long Quân, Phường 8, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313197298

Người đại diện: Lê Nguyễn Thanh Trúc

Lô C6-1 đường N8 Khu Công nghiệp Tân Phú Trung - Xã Tân Phú Trung - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết