Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Phương Bắc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Phương Bắc do Phạm Thanh Tùng thành lập vào ngày 04/12/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Phương Bắc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Phương Bắc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: PBTECH CO.,LTD

Địa chỉ: Số 187 Nguyễn Trãi - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106707409

Người ĐDPL: Phạm Thanh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 04/12/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106707409

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Thương Mại Phương Bắc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01190 Trồng cây hàng năm khác N
5 0121 Trồng cây ăn quả N
6 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
7 01230 Trồng cây điều N
8 01250 Trồng cây cao su N
9 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
10 01290 Trồng cây lâu năm khác N
11 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
12 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
13 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
14 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
15 01450 Chăn nuôi lợn N
16 0146 Chăn nuôi gia cầm N
17 01490 Chăn nuôi khác N
18 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
19 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
20 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
21 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
22 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
23 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
24 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
25 02210 Khai thác gỗ N
26 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
27 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
28 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
29 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
30 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
31 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
34 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
35 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
36 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
37 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
39 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
40 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
41 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
42 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
43 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
44 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
45 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
46 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
47 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
48 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
49 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
50 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
51 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
52 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
53 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
54 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
55 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
56 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
57 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
58 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
59 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
60 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
61 3830 Tái chế phế liệu N
62 41000 Xây dựng nhà các loại N
63 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
64 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
66 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
67 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
68 4541 Bán mô tô, xe máy N
69 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
70 4632 Bán buôn thực phẩm N
71 4633 Bán buôn đồ uống N
72 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
73 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
74 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
75 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
76 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
77 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
78 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
79 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
81 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
82 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
91 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
92 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
93 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
95 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
96 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
97 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
98 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
99 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
100 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
101 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
102 7710 Cho thuê xe có động cơ N
103 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
104 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
105 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
106 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
107 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302089156

Người đại diện: Nguyễn Thị Liên

409 Huỳnh Văn Bánh Phường 11 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300950059-003

Người đại diện: Hoạt động Ngắn Hạn CCT/Q.TĐ

16 Đường 6 KP5 Phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101593028

Người đại diện: Lê Thị Thanh Thảo

Số 26 phố Lê Đại Hành, phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312281652

Người đại diện: Hồ Văn Dũng

81/19 Phạm Phú Thứ - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311820936

Người đại diện: Nguyễn Quang Vũ

236/12/1 Điện Biên Phủ - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300950059-002

Người đại diện: Hoạt Động Ngắn Hạn CCT/Q.TĐ

16 Đường 6 KP5 Phường Linh Chiếu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302090698

Người đại diện: Nguyễn Việt Hải

209 Lê Văn Sỹ Phường 14 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101593162

Người đại diện: Bùi Xuân Hiểu

Tầng 12, Tòa nhà văn phòng CDC, số 25, phố Lê Đại Hành - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312281980

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Long

số 2 Phổ Quang - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311820196

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Sang

Số 132-134 Đường D2 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305874309

Người đại diện: Đặng Thị Thu Thủy

12 Đường Số 12 Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết