Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Dương do Cù Tuyết Nhung thành lập vào ngày 10/12/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HAI DUONG ETS., JSC

Địa chỉ: Số 104, ngách 124/2A, ngõ 124, đường Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106712222

Người ĐDPL: Cù Tuyết Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 10/12/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106712222

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Thương Mại Và Dịch Vụ Hải Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
3 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
4 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
5 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
6 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
7 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
8 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
9 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
10 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
11 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
12 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
13 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
14 3830 Tái chế phế liệu N
15 41000 Xây dựng nhà các loại N
16 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
17 42200 Xây dựng công trình công ích N
18 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
19 43110 Phá dỡ N
20 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
21 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
22 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
24 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
25 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
26 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
27 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
28 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
29 4632 Bán buôn thực phẩm N
30 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
31 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
36 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
37 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
38 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
39 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
40 46900 Bán buôn tổng hợp N
41 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
42 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
51 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
52 49200 Vận tải bằng xe buýt N
53 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
54 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
56 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
57 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
58 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
59 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
60 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
61 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
62 73100 Quảng cáo N
63 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
64 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
65 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
66 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
67 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
68 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
69 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
70 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
71 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
72 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
73 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702996098

Người đại diện: Nguyễn Trọng Chính

61/38, Lê Văn Tách, Khu phố Bình Đường 1, Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702996108

Người đại diện: Chen, Peng Yu

Nhà xưởng 1, 2, 3, 11, 12 thửa đất số 678, tờ bản đồ số 42, Khu phố Bàu Bàng, Thị Trấn Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183255

Người đại diện: Nguyễn Văn Lương

Tầng 2, Số 2, đường Trần Thiện Thuật, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183336

Người đại diện: Nguyễn Thị Miến

Tầng 4, Số 66 Hồ Ngọc Lân , Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301701212

Người đại diện: Hồ Xuân Khoa

14 Nguyễn Văn Cừ, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301701205

Người đại diện: Trần Quang Hoàng

348 Phan Chu Trinh, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183417

Người đại diện: Kim Youngmin

Khu Đông Đạo, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954771

Người đại diện: Trà Thị Kim Ngân

7B Đường số 1, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316954757

Người đại diện: Triệu Bình Minh

Tầng 1, Tòa Nhà Packsimex, 52 Đông Du , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183424

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hằng

NR ông Nguyễn Văn Tuấn, Khu phố Trung Hòa, Phường Tân Hồng, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301183368

Người đại diện: Trịnh Đức Tiềm

Thôn Kim Sơn, Xã Ngọc Xá, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700933862

Người đại diện: Tằng Thị Huyền

Thôn Tân An, Xã Gia Lập, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết