Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Phát Triển Thiết Bị Công Nghiệp Dịch Vụ Và Thương Mại Thiên Hương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Phát Triển Thiết Bị Công Nghiệp Dịch Vụ Và Thương Mại Thiên Hương do Nguyễn Thị Xuân Hương thành lập vào ngày 10/12/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Phát Triển Thiết Bị Công Nghiệp Dịch Vụ Và Thương Mại Thiên Hương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Phát Triển Thiết Bị Công Nghiệp Dịch Vụ Và Thương Mại Thiên Hương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THIEN HUONG TPI CO.,LTD

Địa chỉ: Thôn Hoàng Long - Huyện Gia Lâm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106712511

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Xuân Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 10/12/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106712511

Lĩnh vực: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Đầu Tư Phát Triển Thiết Bị Công Nghiệp Dịch Vụ Và Thương Mại Thiên Hương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
3 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
4 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
5 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
6 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
7 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
8 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
9 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
10 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
11 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
12 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
13 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
14 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
15 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
16 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
17 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
18 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
21 24310 Đúc sắt thép N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
25 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
26 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
27 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
28 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
29 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
30 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
31 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
32 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
33 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
34 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
35 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
36 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
37 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
38 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
39 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
40 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
41 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
42 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
43 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
44 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
45 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
46 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
47 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
48 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
49 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
50 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
51 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
52 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
53 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
54 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
55 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
56 3812 Thu gom rác thải độc hại N
57 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
58 3830 Tái chế phế liệu N
59 41000 Xây dựng nhà các loại N
60 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
61 42200 Xây dựng công trình công ích N
62 43110 Phá dỡ N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
65 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
66 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
67 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
68 4541 Bán mô tô, xe máy N
69 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
70 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
71 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
72 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
73 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
74 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
75 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
76 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
77 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
78 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
79 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
81 46900 Bán buôn tổng hợp N
82 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
91 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Y
92 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
93 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
94 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
95 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
96 5224 Bốc xếp hàng hóa N
97 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
98 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
99 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
100 7710 Cho thuê xe có động cơ N
101 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
102 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
103 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
104 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
105 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
106 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
107 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
108 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
109 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
110 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
111 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
112 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
113 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2000448772

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Tỉnh Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100451478

Người đại diện: Phạm Quang Tùng

Số nhà 21, tổ 12, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901094099

Người đại diện: Nguyễn Nam Long

Vòng xuyến Văn Giang đường 379, Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200888328

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiên

Tổ 17, Phường Nguyễn Phúc, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600297489

Người đại diện: Trần Hải Nam

Số nhà 101, Tổ dân phố 27, Phường Mường Thanh, TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201586562

Người đại diện: Nguyễn Văn Dựng

Số nhà 540, Tổ 18, Ấp Tây, Xã Nhị Bình, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800075645

Người đại diện: Phạm Thị Hồng

Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901094123

Người đại diện: Ngô Ngọc Anh

Thôn Phú Cốc, Xã Phạm Ngũ Lão, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100451446

Người đại diện: Nhữ Việt Cường

Số nhà 249G, đường 20/8, tổ 2, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600297584

Người đại diện: Phan Thị Hòa

Số nhà 86, Tổ dân phố 28, Phường Mường Thanh, TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200888335

Người đại diện: Lê Thị Hải

Thôn Hồng Hà, Xã Nga Quán, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201586530

Người đại diện: Nguyễn Quốc Hưng

Ô 1, Khu 2, Thị Trấn Chợ Gạo, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết