Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tam Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tam Minh do Đậu Lê Minh Phương thành lập vào ngày 18/12/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tam Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tam Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TAM MINH TECH.,JSC

Địa chỉ: P107 A13 - Quận Thanh Xuân - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106719796

Người ĐDPL: Đậu Lê Minh Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 18/12/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106719796

Lĩnh vực: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Tam Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
4 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
11 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
12 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
13 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
14 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
15 08930 Khai thác muối N
16 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
17 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
18 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
19 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
22 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
23 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
24 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
25 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
26 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
27 10720 Sản xuất đường N
28 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
29 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
30 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
31 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
32 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
33 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
34 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
35 18110 In ấn N
36 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
37 18200 Sao chép bản ghi các loại N
38 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
39 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
40 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
41 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
42 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
43 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
44 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
45 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
46 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
47 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
48 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
49 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
50 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
51 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Y
52 3830 Tái chế phế liệu N
53 41000 Xây dựng nhà các loại N
54 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
55 42200 Xây dựng công trình công ích N
56 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
57 43110 Phá dỡ N
58 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
59 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
60 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
62 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
63 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
64 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
65 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
66 46310 Bán buôn gạo N
67 4632 Bán buôn thực phẩm N
68 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
71 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
72 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
73 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
74 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
75 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
77 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
84 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
85 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
86 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
88 6190 Hoạt động viễn thông khác N
89 62010 Lập trình máy vi tính N
90 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
91 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
92 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
93 63120 Cổng thông tin N
94 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
95 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
96 6910 Hoạt động pháp luật N
97 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
98 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
99 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
100 73100 Quảng cáo N
101 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
102 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
103 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
104 7710 Cho thuê xe có động cơ N
105 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
106 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
107 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
108 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
109 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
110 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
111 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
112 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
113 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
114 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1301006279

Người đại diện: Huỳnh Thái Hải

Số 426/1D, An Thuận A - Xã Mỹ Thạnh An - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101848302

Người đại diện: Võ Quốc Khanh

Tờ bản đồ địa chính số 10-11, ấp 3, Xã Bình Hòa Nam, Huyện Đức Huệ, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100589791

Người đại diện: Dương Quốc Minh

Khóm 1 - Thị trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200696412

Người đại diện: Đoàn Thị Phúc Yên

Đường Nam Sông Hậu, Khóm 4 - Thị Xã Vĩnh Châu - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501023948

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Dung

Tổ 3 ấp Định Thới A - Xã An Phước - Huyện Mang Thít - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305901922-003

Người đại diện: Phạm Thanh Tuấn

Lô 9, Đường Số 3, Khu Công Nghiệp Tân Đức, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402042516

Người đại diện: Trần Thành Tâm

Số 1040, ấp Tân Lộc - Xã Tân Thành - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301006198

Người đại diện: Phạm Minh Sơn

ấp Bình Thành (thửa đất số 15, tờ bản đồ số 13) - Xã Bình Phú - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801326157-002

Người đại diện: Trần Thị Châu Anh

Số 365, Đường Phú Lơi - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100589801

Người đại diện: Lâm Tấn Nguyện

ấp Bích Trì - Xã Hòa Thuận - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501023962

Người đại diện: Thiệu Ngọc Trí

Số 38A đường Nguyễn Du - Phường 1 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101848912

Người đại diện: Vưu Mỹ Vân

Thửa đất số 3723, ấp 1, Xã Tân Bửu, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết