Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bùi Gia Trang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bùi Gia Trang do Hà Anh Tuấn thành lập vào ngày 19/12/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bùi Gia Trang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bùi Gia Trang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: BGT TRADING AND SERVICE CO., LTD

Địa chỉ: Số 229 Phố Vọng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106720569

Người ĐDPL: Hà Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 19/12/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106720569

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bùi Gia Trang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
4 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46310 Bán buôn gạo N
7 4632 Bán buôn thực phẩm N
8 4633 Bán buôn đồ uống N
9 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
12 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
13 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
14 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
15 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
16 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
17 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
18 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
19 46900 Bán buôn tổng hợp N
20 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
21 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
22 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
42 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
43 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
44 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
45 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
46 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
47 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
48 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
49 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
50 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4000527033

Người đại diện: ARÂL LE

Thôn AGrồng, xã ATiêng - Xã A Tiêng - Huyện Tây Giang - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000219731

SN00 Lê Lợi Phường Đề thám - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600790175

TT Nhà Bàng - Huyện Tịnh Biên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800229891

Người đại diện: Nguyễn Đăng Bảo

xã Long hà - Huyện Phú Riềng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201628612

Người đại diện: Nguyễn Văn Toán

Số 23/17/162 Hàng Kênh - Phường Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000527114

Thị trấn Khâm Đức - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000219749

SN72 MKhai Phường Bồ xuyên - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600790520

ấp An Hưng - Thị trấn An Phú - Huyện An Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800229958

Người đại diện: Lý Trung Hậu

Tổ 4 ấp Bù nòm - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước

Xem chi tiết