Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Royal Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Royal Việt Nam do Nguyễn Duy Hoàng thành lập vào ngày 22/12/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Royal Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Royal Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Royal International Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 20-16 B1 làng Việt Kiều Châu Âu, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106720921

Người ĐDPL: Nguyễn Duy Hoàng

Ngày bắt đầu HĐ: 22/12/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106720921

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Royal Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
6 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
7 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
8 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
9 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
10 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
11 21001 Sản xuất thuốc các loại N
12 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
13 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
14 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
15 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
16 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
17 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
18 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
19 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
20 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
21 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
22 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
23 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
24 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
25 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
26 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
27 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
28 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
29 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
30 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
31 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
32 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
35 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
40 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
42 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
44 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
46 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
47 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
51 4541 Bán mô tô, xe máy N
52 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
53 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
54 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
55 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
56 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
59 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
60 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
61 46101 Đại lý N
62 46102 Môi giới N
63 46103 Đấu giá N
64 4632 Bán buôn thực phẩm N
65 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
66 46322 Bán buôn thủy sản N
67 46323 Bán buôn rau, quả N
68 46324 Bán buôn cà phê N
69 46325 Bán buôn chè N
70 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
71 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
72 4633 Bán buôn đồ uống N
73 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
74 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
75 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
76 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
77 46411 Bán buôn vải N
78 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
79 46413 Bán buôn hàng may mặc N
80 46414 Bán buôn giày dép N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
82 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
83 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
84 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
85 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
86 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
87 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
88 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
89 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
90 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
91 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
92 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
93 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
94 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
95 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
96 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
97 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
98 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
99 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
100 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
101 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
102 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
103 46612 Bán buôn dầu thô N
104 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
105 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
106 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
107 46621 Bán buôn quặng kim loại N
108 46622 Bán buôn sắt, thép N
109 46623 Bán buôn kim loại khác N
110 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
111 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
112 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
113 46632 Bán buôn xi măng N
114 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
115 46634 Bán buôn kính xây dựng N
116 46635 Bán buôn sơn, vécni N
117 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
118 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
119 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
120 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
121 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
122 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
123 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
124 46694 Bán buôn cao su N
125 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
126 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
127 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
128 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
129 46900 Bán buôn tổng hợp N
130 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
131 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
166 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
167 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
168 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
169 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
170 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
171 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
172 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
173 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
174 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
175 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
176 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
177 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
178 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
179 49200 Vận tải bằng xe buýt N
180 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
181 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
182 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
183 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
184 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
185 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
186 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
187 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
188 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
189 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
190 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
191 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
192 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
193 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
194 49400 Vận tải đường ống N
195 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
196 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
197 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
198 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
199 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
200 55101 Khách sạn N
201 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
202 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
203 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
204 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
205 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
206 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
207 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
208 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3301584643

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Hạnh

40 Nguyễn Phúc Nguyên - Phường Hương Long - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901956563

Người đại diện: Trần Văn Tuân

Số 132, đường Tuệ Tĩnh, khối Yên Hòa, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001152958

Người đại diện: Trần Văn Đinh

Thôn Kỳ Lam, Xã Điện Quang, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314459877

Người đại diện: Nguyễn Thảo Nguyên

Tầng 05, Tòa Nhà Viettel Ninh Thuận, Số 369 Đường 21/8, Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801174194

Người đại diện: Nguyễn Văn Kiệm

Tổ 8, Khu phố Bình An, Phường An Lộc, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300734025

Người đại diện: Lại Huy Hải

Số nhà 47A, phố Ban Mai, Khu đô thị The Manor Eco+ Lào Cai, Phường Bắc Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301584650

Người đại diện: Phạm Văn Ninh

Thôn Phú Gia - Xã Lộc Tiến - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901956595

Người đại diện: Nguyễn Nam Thắng

Số nhà 17, ngõ 40, đường An Dương Vương, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801174028

Người đại diện: Nguyễn Văn Hồng

Số 190, Ấp 3, Xã Thuận Phú, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001152852

Người đại diện: Lê Thị Khánh Ly

Thôn Lệ Sơn, Xã Duy Nghĩa, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500614742

Khu phố 1, Phường Mỹ Bình, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300733938

Người đại diện: Vũ Thị Thanh Huệ

Số nhà 589B, đường D3, tổ 5, Thị Trấn Tằng Loỏng, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết