Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Ngô Hoàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Ngô Hoàng do Nguyễn Thị Tú thành lập vào ngày 29/12/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Ngô Hoàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Ngô Hoàng mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ 3 - Quận Hà Đông - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106732194

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Tú

Ngày bắt đầu HĐ: 29/12/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106732194

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Ngô Hoàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
6 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
7 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
12 07100 Khai thác quặng sắt N
13 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
14 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
17 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
18 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
19 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
20 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
21 18110 In ấn N
22 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
23 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
24 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
25 3830 Tái chế phế liệu N
26 41000 Xây dựng nhà các loại Y
27 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 43110 Phá dỡ N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
35 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
36 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
38 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
39 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
40 4541 Bán mô tô, xe máy N
41 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
42 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
43 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 46310 Bán buôn gạo N
46 4632 Bán buôn thực phẩm N
47 4633 Bán buôn đồ uống N
48 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
55 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
56 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
58 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
59 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
69 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
71 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
72 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
73 6190 Hoạt động viễn thông khác N
74 62010 Lập trình máy vi tính N
75 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
76 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
77 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
78 63120 Cổng thông tin N
79 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
80 73100 Quảng cáo N
81 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
82 7710 Cho thuê xe có động cơ N
83 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
84 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
85 79110 Đại lý du lịch N
86 79120 Điều hành tua du lịch N
87 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
88 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
89 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
90 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
91 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
92 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N