Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sông Hồng Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sông Hồng Xanh do Nguyễn Ngọc Thuấn thành lập vào ngày 31/12/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sông Hồng Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sông Hồng Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: SONG HONG XANH INVEST.JSC

Địa chỉ: Số nhà 97 tổ dân phố Trung - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106735780

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Thuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 31/12/2014

Giấy phép kinh doanh: 0106735780

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sông Hồng Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
3 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
4 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
5 05200 Khai thác và thu gom than non N
6 06100 Khai thác dầu thô N
7 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
8 07100 Khai thác quặng sắt N
9 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
11 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
12 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
13 08930 Khai thác muối N
14 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
15 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
16 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
18 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
19 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
20 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
21 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
22 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
23 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
24 19100 Sản xuất than cốc N
25 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
26 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
27 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
28 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
29 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
30 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
31 24310 Đúc sắt thép N
32 24320 Đúc kim loại màu N
33 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
34 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
35 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
36 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
37 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
38 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
39 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
40 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
41 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
42 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
43 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
44 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
45 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
46 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
47 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
48 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
49 3812 Thu gom rác thải độc hại N
50 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
51 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
52 3830 Tái chế phế liệu N
53 41000 Xây dựng nhà các loại N
54 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
55 42200 Xây dựng công trình công ích N
56 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
57 43110 Phá dỡ N
58 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
59 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
60 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
62 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
63 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
64 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
66 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
67 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
68 4541 Bán mô tô, xe máy N
69 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
70 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
71 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
72 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
73 4632 Bán buôn thực phẩm N
74 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
75 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
76 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
77 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
78 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
79 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
80 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
81 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
82 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
84 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
85 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
88 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
89 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
90 49200 Vận tải bằng xe buýt N
91 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
92 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
93 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
94 49400 Vận tải đường ống N
95 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
96 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
97 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
98 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
99 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
100 5224 Bốc xếp hàng hóa N
101 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
102 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
104 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
105 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
106 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
107 6190 Hoạt động viễn thông khác N
108 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
109 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
110 73100 Quảng cáo N
111 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
112 7710 Cho thuê xe có động cơ N
113 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
114 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
115 79110 Đại lý du lịch N
116 79120 Điều hành tua du lịch N
117 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
118 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400578067

Người đại diện: Huỳnh Văn Trinh

D1, Lô 14 đường 5,5m Vũng Thùng, Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303353163-001

Người đại diện: Phạm Văn Chương

Số 5 lô NV 2 PN 5 nhóm 4 khu dân cư Long Thọ - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200808066

Người đại diện: Nguyễn Xuân Trường

Thôn Tân lập - Xã Cao Minh - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700715175-006

Số 12, Đại lộ Thống Nhất - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400577955

Người đại diện: Đặng Bá Lâm

249 Ông ích Đường - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200808193

Người đại diện: Nguyễn Công Tân

Số 270 Đường Đà nẵng - Phường Cầu tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700976579

Người đại diện: Lê Đình Đạo

Tổ 25 ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601090966

Người đại diện: Phạm Thái Sơn

1871, tổ 29, ấp Vườn Dừa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400578148

Lô M KCN Hoà KHánh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết