Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Thương Mại Vhl Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Thương Mại Vhl Việt Nam do Lê Văn Tùng thành lập vào ngày 06/01/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Thương Mại Vhl Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Thương Mại Vhl Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: VHL VIET NAM.,JSC

Địa chỉ: Số 2 ngách 58/36, ngõ 58, phố Trần Bình - Quận Cầu Giấy - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106738608

Người ĐDPL: Lê Văn Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 06/01/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106738608

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Và Thương Mại Vhl Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
3 18110 In ấn N
4 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
5 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
6 24310 Đúc sắt thép N
7 24320 Đúc kim loại màu N
8 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
9 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
10 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
11 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
12 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
13 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
14 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
15 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
17 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
18 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
19 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
20 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
21 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
22 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
23 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
24 28230 Sản xuất máy luyện kim N
25 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
26 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
27 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
28 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
29 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
30 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
31 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
32 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
33 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
34 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
35 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
36 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
37 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
38 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
39 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
40 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
41 3812 Thu gom rác thải độc hại N
42 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
43 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
44 3830 Tái chế phế liệu N
45 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
46 41000 Xây dựng nhà các loại N
47 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
48 42200 Xây dựng công trình công ích N
49 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
50 43110 Phá dỡ N
51 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
52 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
53 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
54 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
55 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
56 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
57 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
58 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
59 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
60 4541 Bán mô tô, xe máy N
61 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
62 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
63 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
64 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
65 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
66 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
67 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
68 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
69 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
70 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
72 46900 Bán buôn tổng hợp N
73 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
74 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
78 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
79 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
80 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
81 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
82 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
83 5224 Bốc xếp hàng hóa N
84 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
85 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
86 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
87 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
88 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
89 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
90 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
91 7710 Cho thuê xe có động cơ N
92 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
93 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
94 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
95 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
96 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
97 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
98 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
99 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
100 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
101 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310484819

Người đại diện: Phạm Văn Biển

Số 86 Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309565051-001

Người đại diện: Võ Thị Huyền Linh

96 Bàu Cát 1 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102734169

Người đại diện: Trần Thị Hồng

Số 98 ngõ 328 đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101427158

Người đại diện: Hoàng Anh Tuấn

số 49 Hàng Chuối, phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311254536

Người đại diện: Nguyễn Văn Tám

192/13 Nguyễn Oanh - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101553145

Người đại diện: nguyễn duy phúc

111A1 Giảng Võ - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310484801

Người đại diện: Tô Văn Hùng

48/39 Phạm Văn Xảo - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312146004

Người đại diện: Nguyễn Văn Phúc

137/50 Bùi Thị Xuân - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102734151

Người đại diện: Phạm Hùng

số 1 ngõ 93 ngách 93/28 Hoàng Văn Thái, phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100202095-008

Số 7 (cũ) nay là số 26 ngõ 9 Minh Khai, phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311254254

Người đại diện: Bùi Anh Tuấn

Số 109/800A đường Nguyễn Kiệm - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101553152

Người đại diện: Trần Thị Nga

P103 B2 TT Thành Công, phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết