Công Ty TNHH Đầu Tư Viễn Thông Thành Long An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Viễn Thông Thành Long An do Nguyễn Văn Toàn thành lập vào ngày 06/01/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Viễn Thông Thành Long An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Viễn Thông Thành Long An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THANH LONG AN TELECOMMUNICATIONS INVESTMENT COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 1, ngõ 154, phố Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106739739

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 06/01/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106739739

Lĩnh vực: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Viễn Thông Thành Long An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02210 Khai thác gỗ N
33 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
34 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
35 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
36 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
37 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
38 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
39 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
40 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
41 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
42 05200 Khai thác và thu gom than non N
43 07100 Khai thác quặng sắt N
44 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
45 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
46 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
47 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
48 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
50 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
51 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
52 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
53 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
54 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
55 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
56 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
57 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
58 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
59 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
60 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
61 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
62 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
63 18110 In ấn N
64 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
65 18200 Sao chép bản ghi các loại N
66 19100 Sản xuất than cốc N
67 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
68 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
69 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
70 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
71 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
72 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
73 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
74 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
75 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
76 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
77 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
78 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
79 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
80 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
81 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
82 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
83 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
84 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
85 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
86 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
87 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
88 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
89 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
90 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
91 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
92 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
93 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
94 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
95 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
96 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
97 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
98 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
99 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
100 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
101 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
102 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
103 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
104 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
105 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
106 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
107 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
108 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
109 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
110 3812 Thu gom rác thải độc hại N
111 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
112 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
113 3830 Tái chế phế liệu N
114 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
115 41000 Xây dựng nhà các loại N
116 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
117 42200 Xây dựng công trình công ích N
118 43110 Phá dỡ N
119 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
120 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
121 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
122 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
123 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
124 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
125 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
126 46310 Bán buôn gạo N
127 4632 Bán buôn thực phẩm N
128 4633 Bán buôn đồ uống N
129 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
130 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
131 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
132 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
133 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
134 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
135 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
136 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
138 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Y
139 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
142 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
143 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
144 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
145 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
146 5224 Bốc xếp hàng hóa N
147 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
148 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
149 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
150 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
151 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
152 6190 Hoạt động viễn thông khác N
153 62010 Lập trình máy vi tính N
154 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
155 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
156 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
157 63120 Cổng thông tin N
158 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
159 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
160 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
161 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
162 6910 Hoạt động pháp luật N
163 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
164 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
165 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
166 73100 Quảng cáo N
167 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
168 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
169 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
170 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
171 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
172 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
173 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
174 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2802545315

Người đại diện: Lê Xuân Phương

37 Dốc Ga, Phường Phú Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501024772

Người đại diện: Nguyễn Văn Hữu Nam

Tổ 13, ấp 3 - Xã Hòa Thạnh - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502298307

55-57 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Phường 3 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100590194

Người đại diện: Võ Ngọc Lệ Thu

ấp ô Răng - Xã Long Sơn - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603586809

Người đại diện: Lương Minh Liêm

Số 234, Tổ 2, Khu Phố 4B, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802545386

Người đại diện: Nguyễn Văn Thủy

Khu phố 3, Phường Phú Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501024765

Người đại diện: Trần Hậu Ninh

Lầu 2 số 404A, ấp Tân Vĩnh Thuận - Xã Tân Ngãi - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702121039

Người đại diện: Lê Đức Thi

Số 98 Lý Thường Kiệt, Khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502298561

Người đại diện: Trần Thị Thương

Tổ 6, ấp Lam Sơn - Xã Phước Hoà - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100590236

Người đại diện: Thạch Sa Hoàng

ấp Sóc Ruộng - Xã Ngũ Lạc - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603587263

Người đại diện: Vũ Hoàng Giang

Số 306, Bùi Văn Hòa, KP11, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802545467

Người đại diện: Lê Văn Tú

Thôn Yên Đoài, Xã Quảng Yên, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết