Công Ty Cổ Phần Tân Long Thành Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tân Long Thành Việt Nam do Lê Nam Thanh thành lập vào ngày 06/01/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tân Long Thành Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tân Long Thành Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TAN LONG THANH VIET NAM., JSC

Địa chỉ: Đội 7 - Huyện Thanh Trì - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106740452

Người ĐDPL: Lê Nam Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 06/01/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106740452

Lĩnh vực: Cho thuê xe có động cơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tân Long Thành Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 06100 Khai thác dầu thô N
3 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
4 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
5 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
6 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
7 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
8 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
9 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
10 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
11 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
12 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
13 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
14 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
15 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
16 15200 Sản xuất giày dép N
17 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
18 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
19 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
20 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
21 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
22 18110 In ấn N
23 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
24 19100 Sản xuất than cốc N
25 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
26 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
27 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
28 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
29 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
30 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
31 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
32 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
33 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
34 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
35 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
36 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
37 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
38 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
39 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
40 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
41 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
42 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
43 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
44 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
45 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
46 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
47 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
48 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
49 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
50 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
51 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
52 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
53 3830 Tái chế phế liệu N
54 41000 Xây dựng nhà các loại N
55 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
56 42200 Xây dựng công trình công ích N
57 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
58 43110 Phá dỡ N
59 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
60 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
61 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
63 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
64 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
65 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
66 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
67 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
68 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
69 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 4541 Bán mô tô, xe máy N
71 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
72 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46310 Bán buôn gạo N
76 4632 Bán buôn thực phẩm N
77 4633 Bán buôn đồ uống N
78 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
79 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
80 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
81 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
94 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
95 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
96 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
97 5224 Bốc xếp hàng hóa N
98 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
99 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
101 58200 Xuất bản phần mềm N
102 5914 Hoạt động chiếu phim N
103 6190 Hoạt động viễn thông khác N
104 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
105 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
106 73100 Quảng cáo N
107 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
108 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
109 7710 Cho thuê xe có động cơ Y
110 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
111 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
112 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
113 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2600886707

Người đại diện: Nguyễn Thái Hùng

Khu Tân Thành - Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201726039

Người đại diện: Huỳnh Quốc Hưng

2155 Đại lộ Hùng Vương, TDP Lợi Hòa, Phường Cam Lợi, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601918607

Người đại diện: WANG HSIU CHUAN

Khu công nghiệp Xuân Tô - Huyện Tịnh Biên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300722814

Người đại diện: Nguyễn Viết Quân

Tổ 3 - Phường Nghĩa Chánh - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901183883

Người đại diện: Bùi Triệu Phú

Số 156, tổ 5, ấp Rừng Dầu - Xã Tiên Thuận - Huyện Bến Cầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600886672

Người đại diện: Ninh Quang Công

khu 6 - Thị trấn Thanh Thuỷ - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601918702

Người đại diện: Lâm Kim Đức

Quốc lộ 91, Khu Kinh tế cửa khẩu Tịnh Biên - Thị trấn Tịnh Biên - Huyện Tịnh Biên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201726053

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Mộng

69/11 Tô Hiến Thành, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901184044

Người đại diện: Lý Hữu Phúc

Số E5/3, ấp Long Thời - Xã Long Thành Bắc - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300722902

TT Trà Xuân - Huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600886739

Xã Kiệt Sơn - Xã Kiệt Sơn - Huyện Tân Sơn - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201726078

Người đại diện: Nguyễn Đình Hòa

120 Trần Phú, Phường Vĩnh Nguyên, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết