Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Khoáng Sản Th

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Khoáng Sản Th do Lương Văn Thái thành lập vào ngày 08/01/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Khoáng Sản Th.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Khoáng Sản Th mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TH MINERALS TRADING BUSINESS COMPANY LIMITED

Địa chỉ: Số 6, ngõ Hàng Bông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106741720

Người ĐDPL: Lương Văn Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 08/01/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106741720

Lĩnh vực: Khai thác quặng sắt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Khoáng Sản Th

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
11 01230 Trồng cây điều N
12 01240 Trồng cây hồ tiêu N
13 01250 Trồng cây cao su N
14 01260 Trồng cây cà phê N
15 01270 Trồng cây chè N
16 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
17 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
18 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
19 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
20 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
21 01450 Chăn nuôi lợn N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
24 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
25 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
26 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
27 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02210 Khai thác gỗ N
30 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
31 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
32 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
33 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
34 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
35 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
36 05200 Khai thác và thu gom than non N
37 06100 Khai thác dầu thô N
38 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
39 07100 Khai thác quặng sắt Y
40 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
41 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
42 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
43 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
44 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
45 08930 Khai thác muối N
46 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
47 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
48 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
49 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
50 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
51 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
52 10720 Sản xuất đường N
53 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
54 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
55 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
56 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
57 11020 Sản xuất rượu vang N
58 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
59 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
60 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
61 13110 Sản xuất sợi N
62 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
63 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
64 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
65 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
66 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
67 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
68 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
69 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
70 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
71 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
72 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
73 15200 Sản xuất giày dép N
74 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
75 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
76 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
77 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
78 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
79 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
80 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
81 18110 In ấn N
82 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
83 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
84 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
85 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
86 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
87 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
88 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
89 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
90 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
91 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
92 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
93 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
94 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
95 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
96 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
97 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
98 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
99 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
100 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
101 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
102 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
103 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
104 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
105 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
106 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
107 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
108 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
109 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
110 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
111 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
112 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
113 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
114 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
115 3830 Tái chế phế liệu N
116 41000 Xây dựng nhà các loại N
117 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
118 43110 Phá dỡ N
119 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
120 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
121 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
122 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
123 4541 Bán mô tô, xe máy N
124 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
125 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
126 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
127 4632 Bán buôn thực phẩm N
128 4633 Bán buôn đồ uống N
129 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
130 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
131 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
132 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
133 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
134 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
135 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
136 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
137 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
138 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106022765

Người đại diện: Trần Văn Hòa

Số 15, tổ 7 Huyền Kỳ - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311427041

Người đại diện: Nguyễn Văn Lộc

B2/39A ấp 2 - Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400524840-002

Người đại diện: Phạm Lê Thắng

793/49/1 Trần Xuân Soạn - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313028116-001

Người đại diện: Lê Văn Liệt

159 Phạm Đăng Giảng - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106228396

Người đại diện: Trần Hoài Phương

Số 3, ngách 8, ngõ Giếng, phố Đông Các - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309513705

Người đại diện: Trần Văn Thành

178 Lã Xuân Oai Phường tăng Nhơn Phú A - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106024829

Người đại diện: Bùi Thị Luyện

Tổ 1 - Phường Phú Lương - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311426802

Người đại diện: Tô Toàn Hiệp Hiếu

79 Đường Kênh Trung ương - Xã Vĩnh Lộc A - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310121300-004

Người đại diện: Trần Thị Mỹ

890 Đường Đào Trí - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310429381-001

Người đại diện: Hồ Đức ánh

240 Lê Văn Quới - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106228371

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Tuyến

Số nhà 23F, phố Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106025283

Người đại diện: Nguyễn Đình Chiến

Số 20 , Ngách 11, Ngõ 2, đường Thanh Lãm - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết