Trung Tâm Tư Vấn Du Học Quốc Tế Hana Tại Yên Bái - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Hana

Dưới đây là thông tin chi tiết của Trung Tâm Tư Vấn Du Học Quốc Tế Hana Tại Yên Bái - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Hana do Đỗ Thị Lan thành lập vào ngày 11/12/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Trung Tâm Tư Vấn Du Học Quốc Tế Hana Tại Yên Bái - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Hana.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Trung Tâm Tư Vấn Du Học Quốc Tế Hana Tại Yên Bái - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Hana mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 107, Tổ 46, đường Thành Công, Phường Nguyễn Thái Học, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106742795-003

Người ĐDPL: Đỗ Thị Lan

Ngày bắt đầu HĐ: 11/12/2017

Giấy phép kinh doanh: 0106742795-003

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Trung Tâm Tư Vấn Du Học Quốc Tế Hana Tại Yên Bái - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Hana

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
26 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
27 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
28 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
29 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
30 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
31 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
32 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
33 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
34 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
35 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
36 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
37 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
38 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
39 49400 Vận tải đường ống N
40 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
41 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
42 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
43 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
44 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
45 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
46 51100 Vận tải hành khách hàng không N
47 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
48 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
49 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
50 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
51 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
52 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
53 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
54 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
55 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
56 53100 Bưu chính N
57 53200 Chuyển phát N
58 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
59 55101 Khách sạn N
60 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
61 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
62 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
63 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
64 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
65 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
66 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
67 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
68 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
69 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
70 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
71 58110 Xuất bản sách N
72 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
73 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
74 58190 Hoạt động xuất bản khác N
75 58200 Xuất bản phần mềm N
76 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
77 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
78 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
79 75000 Hoạt động thú y N
80 7710 Cho thuê xe có động cơ N
81 77101 Cho thuê ôtô N
82 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
83 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
84 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
85 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
86 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
87 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
88 85322 Dạy nghề N
89 85410 Đào tạo cao đẳng N
90 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
91 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
92 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
93 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
94 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Y

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3100273990

Người đại diện: Trần Đình Tân

12A Mẹ Suốt - Phường Hải Đình - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800999485

Người đại diện: Phùng Quốc Huy

Số 3, Hàn Thuyên - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100926553

Người đại diện: Lê Văn Nam

01 Nguyễn Tất Thành - Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900378146

Người đại diện: Nguyễn Thị Chung Thuỷ

58 Đinh Tiên Hoàng - Phường Diên Hồng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700113972

Ninh Vân - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100274017

Xóm 6 Lộc Ninh - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400469664-060

Thôn Phe - Xã Vân Sơn - Huyện Sơn Động - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800999132

Người đại diện: Dương Thị Thùy Liên

Số 110, Quốc lộ 27, khu phố 6 - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100926497

Người đại diện: Võ Thanh Toàn

Tổ 2 Khu vực 7 - Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900378481

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc

162 đường Cách Mạng Tháng Tám - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700113732

Người đại diện: Lê Ngọc Diệp

Ninh vân, thôn hệ dưỡng - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400469664-059

Thôn Nòn - Thị trấn Thanh Sơn - Huyện Sơn Động - Bắc Giang

Xem chi tiết