Công Ty Cổ Phần Citicharm Hoa Kỳ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Citicharm Hoa Kỳ do Bùi Văn Dũng thành lập vào ngày 15/01/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Citicharm Hoa Kỳ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Citicharm Hoa Kỳ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: US CITICHARM.,JSC

Địa chỉ: Thôn Yên Trường - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106749695

Người ĐDPL: Bùi Văn Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 15/01/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106749695

Lĩnh vực: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Citicharm Hoa Kỳ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
2 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
3 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
4 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
5 10720 Sản xuất đường N
6 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
7 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
8 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
9 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
10 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
11 11020 Sản xuất rượu vang N
12 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
13 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
14 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
15 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
16 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
17 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
18 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
19 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
20 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
21 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
22 15200 Sản xuất giày dép N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
24 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
25 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
26 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
27 18110 In ấn N
28 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
29 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
30 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Y
31 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
32 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
33 26520 Sản xuất đồng hồ N
34 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
35 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
36 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
37 29100 Sản xuất xe có động cơ N
38 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
39 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
40 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
41 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
42 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
43 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
44 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
45 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
46 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
47 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
48 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 4541 Bán mô tô, xe máy N
50 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
51 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
52 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
53 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
54 46310 Bán buôn gạo N
55 4632 Bán buôn thực phẩm N
56 4633 Bán buôn đồ uống N
57 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
58 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
59 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
61 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
62 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
78 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
79 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
80 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
81 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
82 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
83 5590 Cơ sở lưu trú khác N
84 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
85 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
86 58200 Xuất bản phần mềm N
87 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
88 79110 Đại lý du lịch N
89 79120 Điều hành tua du lịch N
90 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
91 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
92 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
93 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
94 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
95 93190 Hoạt động thể thao khác N
96 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100711898

Người đại diện: Lâm Lệ Đắc

Đường tỉnh 830, ấp 3 xã Hựu Thạnh - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201107335

2 Ngô Quyền - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400303519

Người đại diện: Lê Phước Dũng

Lạc Hóa 2 - Lạc Tánh - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901099943

Người đại diện: Võ Thị Kim Thuỷ

Nhà số 8, ngõ 194, đường Trần Hưng Đạo, K3, Đội Cung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100711873

Người đại diện: Lâm Sơn Hải

06 Quốc Lộ 50 ấp 3, xã Phước Đông - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800001097-003

79 Lý Tự Trọng - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201107293

Người đại diện: Trần Đức Lợi

311/1 đường 23/10, Ngọc Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400303597

Người đại diện: Trần Thị Hường

Thôn Phú Hòa - Hàm Trí - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901099982

Người đại diện: Phạm Văn Dung.

Nhà ông Phạm Văn Dung, xóm 5 - Xã Thanh Thủy - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800000174-003

56 Lê Thị Pha - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100711880

Người đại diện: Võ Thị Phương

250/1 ấp Bình Cang 1 xã Bình Thạnh - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201108272

Người đại diện: Thái Thành Nam

Lô số 9-24 khu dân cư Cầu Dứa - Xã Vĩnh Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết