Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Công Nghiệp Trường Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Công Nghiệp Trường Phát do Nguyễn Xuân Tiến thành lập vào ngày 23/01/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Công Nghiệp Trường Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Công Nghiệp Trường Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: TRUONGPHATIE CO.,LTD

Địa chỉ: Số nhà 46, ngõ 52, đường Quang Tiến, tổ dân phố An Thái - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0106759421

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 23/01/2015

Giấy phép kinh doanh: 0106759421

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thiết Bị Công Nghiệp Trường Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01190 Trồng cây hàng năm khác N
3 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
4 02210 Khai thác gỗ N
5 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
6 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
7 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
8 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
9 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
10 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
11 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
12 05200 Khai thác và thu gom than non N
13 06100 Khai thác dầu thô N
14 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
15 07100 Khai thác quặng sắt N
16 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
17 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
18 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
23 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
24 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
25 13110 Sản xuất sợi N
26 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
27 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
28 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
29 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
30 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
31 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
32 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
33 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
34 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
35 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
36 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
37 15200 Sản xuất giày dép N
38 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
39 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
40 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
41 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
42 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
43 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
44 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
45 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
46 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
47 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
48 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
49 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
50 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
51 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
52 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
53 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
54 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
55 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
56 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
57 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
58 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
59 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
60 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
61 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
62 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
63 28230 Sản xuất máy luyện kim N
64 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
65 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
66 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
67 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
68 29100 Sản xuất xe có động cơ N
69 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
70 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
71 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
72 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
73 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
74 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
75 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
76 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
77 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
78 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
79 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
80 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
81 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
82 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
83 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
84 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
85 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
86 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
87 3812 Thu gom rác thải độc hại N
88 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
89 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
90 3830 Tái chế phế liệu N
91 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
92 41000 Xây dựng nhà các loại N
93 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
94 42200 Xây dựng công trình công ích N
95 43110 Phá dỡ N
96 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
97 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
98 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
99 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
100 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
101 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
103 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
104 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
105 4541 Bán mô tô, xe máy N
106 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
107 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
109 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
110 46310 Bán buôn gạo N
111 4632 Bán buôn thực phẩm N
112 4633 Bán buôn đồ uống N
113 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
114 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
115 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
116 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
117 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
118 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
119 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
120 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
121 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
122 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
124 46900 Bán buôn tổng hợp N
125 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
142 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
143 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
144 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
145 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
146 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
147 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
148 49400 Vận tải đường ống N
149 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
150 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
151 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
152 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
153 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
154 5224 Bốc xếp hàng hóa N
155 6190 Hoạt động viễn thông khác N
156 62010 Lập trình máy vi tính N
157 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
158 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
159 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
160 63120 Cổng thông tin N
161 7710 Cho thuê xe có động cơ N
162 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
163 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
164 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
165 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
166 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
167 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
168 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
169 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
170 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
171 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
172 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
173 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
174 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
175 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
176 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
177 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
178 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305358858-003

Người đại diện: Đinh Hùng Dũng

Tầng 7 Trung tâm thương mại VIET Tower số 198B Tây sơn - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104740249

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Hải

Ô số 6, lô N04B khu đô thị Đền Lừ 2 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312296063

Người đại diện: Bùi Quang Phước

251/71B Lê Quang Định - Phường 7 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309818552

Người đại diện: Nguyễn Bình Nam Hưng

142 (#4) Võ Văn Tần Phường 06 - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310425789

Người đại diện: Ngô Thị Phương Thanh

Nhà B22-B23-B24-B25 Khu nhà ở Kim Sơn, Đường Nguyễn Hữu Thọ - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312192314

Người đại diện: Huỳnh Văn Thái

288/3B Lê Văn Quới, khu phố 24 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105002364

Người đại diện: Lê Thị Nhẫn Kim Dung

Số 30 ngách 88/4 đường Trần Quý Cáp - Phường Văn Miếu - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312296095

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Long

184 Nguyễn Xí - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104738916

Người đại diện: Nguyễnquốc Huy

ô 159, lô D3, khu ĐTM Đại Kim - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312191769

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Bình

52/27 Đường số 8 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309819108

Người đại diện: Nguyễn Phương Thanh

252/1 Lý Chính Thắng Phường 09 - Phường 09 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310425443

Người đại diện: Trần Xuân Định

51, Đường Số 38, KDC Tân Quy Đông - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết